Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tatsuya Ito45
- Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka)45
- Mohamed El Hankouri82
- Bryan Teixeira (Thay: Silas Gnaka)86
- Max Christiansen6
- Jannik Dehm (Kiến tạo: Max Christiansen)29
- Cedric Teuchert (Thay: Andreas Voglsammer)66
- Sebastian Ernst (Thay: Nicolo Tresoldi)73
- Jannik Dehm81
- Sei Muroya (Kiến tạo: Enzo Leopold)84
- Lars Gindorf (Thay: Haavard Nielsen)88
- Fabian Kunze88
- Fabian Kunze (Thay: Max Christiansen)88
- Brooklyn Ezeh (Thay: Sei Muroya)89
- Cedric Teuchert (Kiến tạo: Lars Gindorf)90+5'
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Hannover 96
Diễn biến Magdeburg vs Hannover 96
Lars Gindorf đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Cedric Teuchert đã bắn trúng mục tiêu!
Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.
Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Fabian Kunze.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Enzo Leopold đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Sei Muroya đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Mohamed El Hankouri.
Thẻ vàng dành cho Jannik Dehm.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Cedric Teuchert.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Jason Ceka vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Max Christiansen đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jannik Dehm đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Max Christiansen.
Ở Magdeburg, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Magdeburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Hannover 96
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Alexander Nollenberger (17), Silas Gnaka (25), Jean Hugonet (24), Mo El Hankouri (11), Baris Atik (23), Jan-Luca Schuler (26), Jason Ceka (10)
Hannover 96 (4-1-2-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Bright Arrey-Mbi (4), Marcel Halstenberg (23), Max Christiansen (13), Sei Muroya (21), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Andreas Voglsammer (32), Nicolo Tresoldi (9)
Thay người | |||
45’ | Jason Ceka Tatsuya Ito | 66’ | Andreas Voglsammer Cedric Teuchert |
86’ | Silas Gnaka Bryan Teixeira | 73’ | Nicolo Tresoldi Sebastian Ernst |
88’ | Max Christiansen Fabian Kunze | ||
88’ | Haavard Nielsen Lars Gindorf | ||
89’ | Sei Muroya Brooklyn Kevin Ezeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Ito | Fabian Kunze | ||
Emir Kuhinja | Sebastian Ernst | ||
Bryan Teixeira | Louis Schaub | ||
Amara Conde | Muhammed Damar | ||
Herbert Bockhorn | Lars Gindorf | ||
Jamie Lawrence | Cedric Teuchert | ||
Eldin Dzogovic | Brooklyn Kevin Ezeh | ||
Andi Hoti | Yannik Luhrs | ||
Noah Kruth | Leo Weinkauf |
Nhận định Magdeburg vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại