Thứ Tư, 02/04/2025
Jean Hugonet
21
Tobias Mueller
23
Connor Krempicki (Thay: Tobias Mueller)
31
Jonjoe Kenny
37
Baris Atik (Thay: Xavier Amaechi)
46
Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Connor Krempicki)
48
Derry Scherhant (Kiến tạo: Jonjoe Kenny)
55
Deyovaisio Zeefuik
56
Florian Niederlechner
63
Florian Niederlechner
65
Falko Michel (Thay: Samuel Loric)
67
Tatsuya Ito (Thay: Livan Burcu)
73
Pierre Nadjombe (Thay: Philipp Hercher)
73
Fabian Reese (Thay: Derry Scherhant)
74
Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner)
74
Connor Krempicki
80
Diego Demme
84
Diego Demme (Thay: Pascal Klemens)
84
Luca Schuler (Kiến tạo: Ibrahim Maza)
86
Palko Dardai (Thay: Ibrahim Maza)
90
Gustav Christensen (Thay: Michael Cuisance)
90

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Berlin

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Berlin
Berlin
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Berlin

Tất cả (34)
90'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Gustav Christensen.

90'

Michael Cuisance sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

90'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

90'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi [player2].

86'

Ibrahim Maza là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Luca Schuler đã trúng đích!

G O O O A A A L - Luca Schuler đã trúng đích!

86' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

84'

Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Diego Demme.

80' Thẻ vàng cho Connor Krempicki.

Thẻ vàng cho Connor Krempicki.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

74'

Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Fabian Reese.

74'

Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.

73'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

67'

Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

65' G O O O A A A L - Florian Niederlechner đã trúng đích!

G O O O A A A L - Florian Niederlechner đã trúng đích!

63' Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.

Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56' Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.

Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Berlin

Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (5), Jean Hugonet (24), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Xavier Amaechi (20), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)

Berlin (4-5-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Kevin Sessa (8), Pascal Klemens (41), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)

Magdeburg
Magdeburg
3-3-1-3
1
Dominik Reimann
5
Tobias Muller
24
Jean Hugonet
15
Daniel Heber
27
Philipp Hercher
25
Silas Gnaka
2
Samuel Loric
11
Mo El Hankouri
20
Xavier Amaechi
9
Martijn Kaars
29
Livan Burcu
7
Florian Niederlechner
39
Derry Lionel Scherhant
10
Ibrahim Maza
41
Pascal Klemens
8
Kevin Sessa
27
Michael Cuisance
42
Deyovaisio Zeefuik
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
16
Jonjoe Kenny
1
Ernst Tjark
Berlin
Berlin
4-5-1
Thay người
31’
Tobias Mueller
Connor Krempicki
74’
Derry Scherhant
Fabian Reese
46’
Xavier Amaechi
Baris Atik
74’
Florian Niederlechner
Jan-Luca Schuler
67’
Samuel Loric
Falko Michel
84’
Pascal Klemens
Diego Demme
73’
Philipp Hercher
Pierre Nadjombe
90’
Michael Cuisance
Gustav Orsoe Christensen
73’
Livan Burcu
Tatsuya Ito
90’
Ibrahim Maza
Palko Dardai
Cầu thủ dự bị
Noah Kruth
Gustav Orsoe Christensen
Andi Hoti
Tim Goller
Pierre Nadjombe
Andreas Bouchalakis
Connor Krempicki
Diego Demme
Abu-Bekir Ömer El-Zein
Palko Dardai
Falko Michel
Smail Prevljak
Baris Atik
Fabian Reese
Aleksa Marusic
Jan-Luca Schuler
Tatsuya Ito
Jón Dagur Þorsteinsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
02/09 - 2023
17/02 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X