Thứ Tư, 02/04/2025
Daniel Heber
10
Amara Conde
20
Jomaine Consbruch
28
Amara Conde (Kiến tạo: Tatsuya Ito)
38
(Pen) Baris Atik
45
Leon Bell
46
Leon Bell (Thay: Mohamed El Hankouri)
46
Theodor Corbeanu (Thay: Fabian Klos)
46
Amara Conde (Kiến tạo: Silas Gnaka)
51
Oliver Huesing (Thay: Andres Andrade)
55
George Bello (Thay: Bastian Oczipka)
56
Jason Ceka (Kiến tạo: Herbert Bockhorn)
67
Cristiano Piccini (Thay: Alexander Bittroff)
69
Kai Bruenker (Thay: Jason Ceka)
69
Luca Schuler (Thay: Amara Conde)
69
Janni Serra (Thay: Robin Hack)
76
Marc Rzatkowski (Thay: Sebastian Vasiliadis)
76
Malcolm Cacutalua (Thay: Tatsuya Ito)
78

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Arminia Bielefeld

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Arminia Bielefeld

Tất cả (124)
89'

Trận đấu tạm thời bị tạm dừng để tập trung cho Bryan Lasme thay Bielefeld, người đang quằn quại vì đau trên sân.

86'

Silas Gnaka của Magdeburg sút thẳng vào khung thành. Thủ môn tiết kiệm, mặc dù.

86'

Cristiano Piccini của đội Magdeburg thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng mục tiêu.

90'

Ném biên cho Bielefeld bên phần sân nhà.

88'

Bielefeld đang trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

88'

Magdeburg sẽ cần phải tỉnh táo khi họ cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Bielefeld.

87'

Quả phạt góc được trao cho Magdeburg.

81'

Bielefeld đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Janni Serra lại đi chệch cột dọc khung thành.

86'

Quả phát bóng lên cho Bielefeld tại MDCC-Arena.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Magdeburg.

84'

Bastian Dankert ra hiệu cho Bielefeld hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

81'

Magdeburg có một quả phát bóng lên.

79'

Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.

79'

Christian Titz sẽ thực hiện lần thay người thứ năm của đội tại MDCC-Arena với Malcolm Cacutalua thay cho Tatsuya Ito.

78'

Bastian Dankert cho Magdeburg hưởng quả phát bóng lên.

77'

Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

77'

Bastian Dankert thực hiện quả ném biên cho Magdeburg bên phần sân của Bielefeld.

76'

Janni Serra vào thay Robin Hack bên đội khách.

76'

Uwe Koschinat (Bielefeld) thực hiện lần thay người thứ tư, với Marc Rzatkowski thay cho Sebastian Vasiliadis.

73'

Bielefeld chuyền bóng cho George Bello, người đã cản phá được pha dứt điểm trúng khung thành.

76'

Bastian Dankert thực hiện quả ném biên cho Magdeburg, gần khu vực của Bielefeld.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Arminia Bielefeld

Magdeburg (4-2-1-3): Noah Kruth (30), Herbert Bockhorn (7), Jamie Lawrence (5), Daniel Heber (15), Mo El Hankouri (11), Alexander Bittroff (24), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Jason Ceka (10), Baris Atik (23), Tatsuya Ito (37)

Arminia Bielefeld (4-3-1-2): Martin Fraisl (33), Christian Gebauer (7), Frederik Jakel (4), Andres Andrade (30), Bastian Oczipka (5), Sebastian Vasiliadis (39), Manuel Prietl (19), Robin Hack (21), Jomaine Consbruch (14), Bryan Lasme (10), Fabian Klos (9)

Magdeburg
Magdeburg
4-2-1-3
30
Noah Kruth
7
Herbert Bockhorn
5
Jamie Lawrence
15
Daniel Heber
11
Mo El Hankouri
24
Alexander Bittroff
25
Silas Gnaka
29 2
Amara Conde
10
Jason Ceka
23
Baris Atik
37
Tatsuya Ito
9
Fabian Klos
10
Bryan Lasme
14
Jomaine Consbruch
21
Robin Hack
19
Manuel Prietl
39
Sebastian Vasiliadis
5
Bastian Oczipka
30
Andres Andrade
4
Frederik Jakel
7
Christian Gebauer
33
Martin Fraisl
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
4-3-1-2
Thay người
46’
Mohamed El Hankouri
Leon Bell Bell
46’
Fabian Klos
Theodor Corbeanu
69’
Jason Ceka
Kai Brunker
55’
Andres Andrade
Oliver Husing
69’
Amara Conde
Jan-Luca Schuler
56’
Bastian Oczipka
George Bello
69’
Alexander Bittroff
Cristiano Piccini
76’
Sebastian Vasiliadis
Marc Rzatkowski
78’
Tatsuya Ito
Malcolm Cacutalua
76’
Robin Hack
Janni Serra
Cầu thủ dự bị
Malcolm Cacutalua
Arne Schulz
Maximilian Ullmann
Oliver Husing
Kai Brunker
Silvan Sidler
Jan-Luca Schuler
George Bello
Tim Sechelmann
Ivan Lepinjica
Leon Bell Bell
Marc Rzatkowski
Tom Schlitter
Benjamin Kanuric
Cristiano Piccini
Theodor Corbeanu
Eldin Dzogovic
Janni Serra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
13/11 - 2022
28/05 - 2023

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

DFB Cup
02/04 - 2025
26/02 - 2025
04/12 - 2024
31/10 - 2024
17/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
20/07 - 2024
06/07 - 2024
29/06 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X