![]() Rodrigo Olivares (Kiến tạo: Hernan Astudillo) 13 | |
![]() Alonso Barria (Kiến tạo: Thomas Jones) 21 | |
![]() Rodrigo Riquelme 38 | |
![]() Matias Poblete (Thay: Thomas Jones) 46 | |
![]() Javier Saldias (Thay: Mateo Toro) 46 | |
![]() Felipe Orellana (Thay: Rodrigo Riquelme) 46 | |
![]() Felipe Flores (Thay: Alonso Barria) 55 | |
![]() Matias Donoso (Thay: Rodrigo Olivares) 58 | |
![]() Sebastian Gallegos (Thay: Kevin Medel) 58 | |
![]() Ignacio Ibanez (Thay: Sebastian Molina) 58 | |
![]() Francisco Morales 63 | |
![]() Cristobal Jorquera (Thay: Julian Alfaro) 67 | |
![]() Alfred Canales (Thay: Javier Quiroz) 72 | |
![]() Rodrigo Diaz (Thay: Andres Souper) 72 | |
![]() Job Bogmis (Kiến tạo: Lucas Molina) 74 |
Thống kê trận đấu Magallanes vs Universidad de Concepcion
số liệu thống kê

Magallanes

Universidad de Concepcion
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magallanes vs Universidad de Concepcion
Magallanes (4-2-3-1): Gaston Rodriguez (1), Simon Contreras (36), Fernando Pinero (2), Christian Vilches (5), Nicolas Crovetto (15), Tomas Benjamin Aranguiz (10), Javier Quiroz (18), Julian Alfaro (7), Andres Souper De La Cruz (24), Thomas Jones (22), Alonso Barria (28)
Universidad de Concepcion (4-4-2): Manuel Garcia (1), Mateo Toro (31), Francisco Morales (5), Eric Ahumada (3), Lucas Molina (27), Rodrigo Olivares (37), Rodrigo Riquelme (20), Kevin Medel (6), Hernan Astudillo (15), Sebastian Molina (7), Job Bogmis (9)

Magallanes
4-2-3-1
1
Gaston Rodriguez
36
Simon Contreras
2
Fernando Pinero
5
Christian Vilches
15
Nicolas Crovetto
10
Tomas Benjamin Aranguiz
18
Javier Quiroz
7
Julian Alfaro
24
Andres Souper De La Cruz
22
Thomas Jones
28
Alonso Barria
9
Job Bogmis
7
Sebastian Molina
15
Hernan Astudillo
6
Kevin Medel
20
Rodrigo Riquelme
37
Rodrigo Olivares
27
Lucas Molina
3
Eric Ahumada
5
Francisco Morales
31
Mateo Toro
1
Manuel Garcia

Universidad de Concepcion
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Thomas Jones Matias Poblete | 46’ | Rodrigo Riquelme Felipe Orellana |
55’ | Alonso Barria Felipe Flores | 46’ | Mateo Toro Javier Saldias Cea |
67’ | Julian Alfaro Cristobal Jorquera | 58’ | Sebastian Molina Ignacio Ibanez |
72’ | Andres Souper Rodrigo Diaz | 58’ | Kevin Medel Sebastian Gallegos |
72’ | Javier Quiroz Alfred Canales | 58’ | Rodrigo Olivares Matias Donoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Nunez Marambio | Ignacio Ibanez | ||
Rodrigo Diaz | Sebastian Gallegos | ||
Cristobal Jorquera | Felipe Orellana | ||
Alfred Canales | Javier Saldias Cea | ||
Jorge Luis Deschamps Mendez | Gonzalo Rene Lauler Godoy | ||
Felipe Flores | Joaquin Araya | ||
Matias Poblete | Matias Donoso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Magallanes
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Universidad de Concepcion
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại