![]() Joaquin Larrivey (Kiến tạo: Tomas Aranguiz) 3 | |
![]() (Pen) Joaquin Larrivey 21 | |
![]() Javier Correa 37 | |
![]() Joaquin Larrivey (Kiến tạo: Pablo Maximiliano Cuadra) 39 | |
![]() Erick Wiemberg 50 | |
![]() Cristian Zavala (Thay: Lucas Soto) 55 | |
![]() Joaquin Larrivey 65 | |
![]() Manuel Vicuna (Thay: Julian Alfaro) 65 | |
![]() Cristian Riquelme (Thay: Erick Wiemberg) 73 | |
![]() Danilo Catalan 77 | |
![]() Ramiro Gonzalez 78 | |
![]() Ramiro Gonzalez 78 | |
![]() Claudio Zamorano (Thay: Pablo Maximiliano Cuadra) 84 | |
![]() Jonathan Villagra (Thay: Javier Correa) 84 | |
![]() Javier Quiroz 85 | |
![]() Joaquin Gottesman (Thay: Tomas Aranguiz) 87 | |
![]() Fabian Abarca (Thay: Joaquin Larrivey) 87 | |
![]() Esteban Neira (Thay: Danilo Catalan) 87 | |
![]() Manuel Vicuna 90+3' | |
![]() Oscar Opazo 90+4' |
Thống kê trận đấu Magallanes vs Colo Colo
số liệu thống kê

Magallanes

Colo Colo
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magallanes vs Colo Colo
Magallanes (4-3-3): Mathias Bernatene (12), Rodrigo Gonzalez (24), Matias Poblete (4), Nicolas Mancilla (5), Felipe Espinoza (14), Javier Quiroz (21), Tomas Benjamin Aranguiz (10), Danilo Catalan (20), Julian Alfaro (7), Joaquin Oscar Larrivey (9), Pablo Cuadra (15)
Colo Colo (4-4-2): Fernando De Paul (1), Oscar Opazo (16), Ramiro Gonzalez (33), Maximiliano Falcon (37), Erick Wiemberg (21), Lucas Soto (28), Leonardo Gil (5), Gonzalo Castellani (19), Lucas Cepeda (32), Javier Correa (9), Guillermo Paiva (29)

Magallanes
4-3-3
12
Mathias Bernatene
24
Rodrigo Gonzalez
4
Matias Poblete
5
Nicolas Mancilla
14
Felipe Espinoza
21
Javier Quiroz
10
Tomas Benjamin Aranguiz
20
Danilo Catalan
7
Julian Alfaro
9 3
Joaquin Oscar Larrivey
15
Pablo Cuadra
29
Guillermo Paiva
9
Javier Correa
32
Lucas Cepeda
19
Gonzalo Castellani
5
Leonardo Gil
28
Lucas Soto
21
Erick Wiemberg
37
Maximiliano Falcon
33
Ramiro Gonzalez
16
Oscar Opazo
1
Fernando De Paul

Colo Colo
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Julian Alfaro Manuel Vicuna | 55’ | Lucas Soto Cristian Zavala |
84’ | Pablo Maximiliano Cuadra Claudio Zamorano | 73’ | Erick Wiemberg Cristian Riquelme |
87’ | Tomas Aranguiz Joaquin Gottesman | 84’ | Javier Correa Jonathan Villagra |
87’ | Joaquin Larrivey Fabian Abarca | ||
87’ | Danilo Catalan Esteban Neira |
Cầu thủ dự bị | |||
Andro Martinic | Cristian Zavala | ||
Manuel Vicuna | Diego Plaza | ||
Angel Cayetano | Cristian Riquelme | ||
Joaquin Gottesman | Bruno Gutierrez | ||
Fabian Abarca | Jonathan Villagra | ||
Esteban Neira | Daniel Gutiérrez | ||
Thomas Jones | Eduardo Villanueva | ||
Claudio Zamorano | Francisco Marchant | ||
Maximo Ceballos | Cristian Alarcon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Magallanes
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Colo Colo
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại