![]() (Pen) Joaquin Larrivey 26 | |
![]() Cristobal Jorquera 38 | |
![]() Ivan Rozas 45+1' | |
![]() Alonso Walters (Thay: Rodrigo Gonzalez) 46 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Ivan Rozas) 46 | |
![]() Patricio Rubio (Kiến tạo: Gabriel Graciani) 47 | |
![]() Manuel Rivera 53 | |
![]() Victor Ismael Sosa 64 | |
![]() Julian Alfaro (Thay: Manuel Vicuna) 64 | |
![]() Nicola Perez 66 | |
![]() Sebastian Valencia (Thay: Giovanni Campusano) 73 | |
![]() Thomas Jones (Thay: Danilo Catalan) 77 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Victor Ismael Sosa) 80 | |
![]() Osvaldo Bosso 87 | |
![]() Nicolas Rivera (Thay: Cristobal Jorquera) 88 | |
![]() Esteban Neira (Thay: Pablo Maximiliano Cuadra) 88 | |
![]() Patricio Rubio 90+4' | |
![]() Joaquin Larrivey 90+7' | |
![]() Joaquin Larrivey 90+8' | |
![]() Bayron Oyarzo 90+9' |
Thống kê trận đấu Magallanes vs Atletico Nublense
số liệu thống kê

Magallanes

Atletico Nublense
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magallanes vs Atletico Nublense
Magallanes (4-3-3): Mathias Bernatene (12), Felipe Espinoza (14), Matias Poblete (4), Nicolas Mancilla (5), Rodrigo Gonzalez (24), Claudio Zamorano (6), Cristobal Jorquera (23), Danilo Catalan (20), Manuel Vicuna (8), Joaquin Oscar Larrivey (9), Pablo Cuadra (15)
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Carlos Labrin (2), Rafael Caroca (5), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (6), Ivan Rozas (10), Gabriel Graciani (20), Bayron Oyarzo (7), Victor Sosa (26), Patricio Rubio (12)

Magallanes
4-3-3
12
Mathias Bernatene
14
Felipe Espinoza
4
Matias Poblete
5
Nicolas Mancilla
24
Rodrigo Gonzalez
6
Claudio Zamorano
23
Cristobal Jorquera
20
Danilo Catalan
8
Manuel Vicuna
9
Joaquin Oscar Larrivey
15
Pablo Cuadra
12
Patricio Rubio
26
Victor Sosa
7
Bayron Oyarzo
20
Gabriel Graciani
10
Ivan Rozas
6
Lorenzo Reyes
14
Giovanni Campusano
4
Osvaldo Bosso
5
Rafael Caroca
2
Carlos Labrin
1
Nicola Perez

Atletico Nublense
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Gonzalez Alonso Walters | 46’ | Ivan Rozas Manuel Rivera |
64’ | Manuel Vicuna Julian Alfaro | 73’ | Giovanni Campusano Sebastian Valencia |
77’ | Danilo Catalan Thomas Jones | 80’ | Victor Ismael Sosa Pedro Sanchez |
88’ | Cristobal Jorquera Nicolas Rivera | ||
88’ | Pablo Maximiliano Cuadra Esteban Neira |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Abarca | Diego Tapia | ||
Nicolas Rivera | Sebastian Valencia | ||
Julian Alfaro | Manuel Rivera | ||
Esteban Neira | Cristopher Medina | ||
Thomas Jones | Matias Plaza | ||
Angel Cayetano | Maximiliano Torrealba | ||
Joaquin Gottesman | Pedro Sanchez | ||
Alonso Walters | Alex Valdes | ||
Andro Martinic | Pio Bonacci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Magallanes
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại