![]() Enca Fati 42 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Vitor Gabriel Alves Nery) 46 | |
![]() Loide Antonio Augusto 55 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Ruben Pereira) 66 | |
![]() Erivaldo (Thay: Djalma Campos) 66 | |
![]() Martim (Thay: Beni Mukendi) 66 | |
![]() Wesley Tanque da Silva (Thay: Ruben Pereira) 66 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Enca Fati) 74 | |
![]() Guilherme Henrique Da Silva (Thay: Loide Antonio Augusto) 74 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Lucas Rodrigues) 74 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 79 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Tiago Manso) 79 | |
![]() Wesley Tanque da Silva 83 | |
![]() Diogo Almeida 83 | |
![]() Daniel Cruz Liberal 83 | |
![]() Pite (Thay: Leo Silva) 87 | |
![]() Issoufi Maiga 90+1' | |
![]() Chris Kouakou 90+2' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Trofense
số liệu thống kê

Mafra

Trofense
15 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 26
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Trofense
Thay người | |||
46’ | Vitor Gabriel Alves Nery Pedro Lucas | 66’ | Beni Mukendi Martim Malheiro Fabiao Maia |
74’ | Enca Fati Diogo Almeida | 66’ | Ruben Pereira Wesley Tanque da Silva |
74’ | Lucas Rodrigues Chris Kouakou | 66’ | Djalma Campos Erivaldo |
74’ | Loide Antonio Augusto Guilherme Henrique Da Silva | 79’ | Luiz Henrique Pachu Lira Andre Filipe Carneiro Leal |
87’ | Leo Silva Pite | 79’ | Tiago Manso Daniel Cruz Liberal |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Pedro Pacheco | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Pedro Lucas | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Diogo Almeida | Daniel Cruz Liberal | ||
Pite | Wesley Tanque da Silva | ||
Chris Kouakou | Simao Carvalho Martins | ||
Guilherme Henrique Da Silva | Welves Santos Damacena | ||
Ousmane Diao | Erivaldo | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Vilson Caleir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại