![]() Miguel Maria Mariano Fale 52 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 59 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 63 | |
![]() Bruno Pereira 70 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 72 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Barbosa) 72 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Andreas Hansen) 76 | |
![]() Pite (Thay: Diogo Almeida) 76 | |
![]() Filipe Cardoso (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 81 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Andre Silva) 81 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Pedro Bravo) 83 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Miguel Sousa) 83 | |
![]() Helder Suker (Thay: Hugo Firmino) 90 | |
![]() Maga 90+3' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Penafiel
số liệu thống kê

Mafra

Penafiel
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 25
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Penafiel
Thay người | |||
63’ | Miguel Maria Mariano Fale Mesaque Dju | 72’ | Joao Ribeiro Oliveira Eduardo Almeida Pinheiro |
76’ | Diogo Almeida Pite | 72’ | Barbosa Vieira |
76’ | Andreas Hansen Fabio Sturgeon | 81’ | Andre Silva Diogo Jose Branco Batista |
83’ | Pedro Bravo Chris Kouakou | 81’ | Luis Manuel Goncalves Silva Filipe Cardoso |
83’ | Miguel Sousa Rodrigo Henriques Elias de Matos | 90’ | Hugo Firmino Helder Suker |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Manuel Balde | ||
Chris Kouakou | Helder Suker | ||
Mesaque Dju | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Pite | Joao Pedro Pradiante Silva | ||
Andre Lopes | Diogo Jose Branco Batista | ||
Fabio Sturgeon | Diogo Araujo Brito | ||
Joao Queiros | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Filipe Cardoso | ||
Mario Balburdia | Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại