![]() Ricardo Jorge Martins Teixeira (Thay: Joao Meira) 21 | |
![]() Mattheus (Thay: Lucas Marques) 46 | |
![]() Rodrigo Miguel Forte Paes Martins (Thay: Stevy Okitokandjo) 46 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira (Kiến tạo: Wendel da Silva Costa) 59 | |
![]() Francisco Pedro Tiago Silva (Thay: Wendel da Silva Costa) 63 | |
![]() Charles Atshimene (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 64 | |
![]() Charles Atshimene (Kiến tạo: Moustapha Seck) 67 | |
![]() Patrick Vieira (Thay: Tomas Caldas Januario Carvalho Domingos) 71 | |
![]() Rodrigo Pereira Martins Rodrigues (Thay: Leandrinho) 71 | |
![]() Ricardo Alexandre Gomes Simoes (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio) 86 | |
![]() Ben Hassan Traoré (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 89 | |
![]() George Ayine (Thay: Evrard Zag) 89 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Leixoes
số liệu thống kê

Mafra

Leixoes
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 11
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Stevy Okitokandjo Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | 21’ | Joao Meira Ricardo Jorge Martins Teixeira |
46’ | Lucas Marques Mattheus | 63’ | Wendel da Silva Costa Francisco Pedro Tiago Silva |
71’ | Leandrinho Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | 64’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Charles Atshimene |
71’ | Tomas Caldas Januario Carvalho Domingos Patrick Vieira | 89’ | Evrard Zag George Ayine |
86’ | Pedro Miguel Santos Aparicio Ricardo Alexandre Gomes Simoes | 89’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Ben Hassan Traoré |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Igor Stefanovic | ||
Pedro Pacheco | Erivaldo | ||
Pedro Henrique Barcelos Silva | George Ayine | ||
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Charles Atshimene | ||
Mattheus | Ben Hassan Traoré | ||
Guilherme Filipe Salgado Ferreira | Francisco Pedro Tiago Silva | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Joao Amorim | ||
Ricardo Alexandre Gomes Simoes | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Patrick Vieira | Thalis Henrique Cantanhede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại