Thứ Ba, 18/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mafra vs Leixoes hôm nay 15-11-2022

Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha - Th 3, 15/11

Kết thúc

Mafra

Mafra

1 : 1

Leixoes

Leixoes

Hiệp một: 0-1
T3, 01:00 15/11/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Bồ Đào Nha
Estadio Municipal de Mafra
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Brunao
25
Ricardo Valente
33
Pedro Lucas (Thay: Pite)
46
Leo Silva
54
Diogo Almeida
55
Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Thalis Henrique Cantanhede)
63
Ze Eduardo (Thay: Ricardo Valente)
63
Murilo Freitas (Thay: Pedro Pacheco)
73
Agostinho (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira)
73
Enca Fati
79
Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa)
81
Murilo Freitas
82
Edwin Banguera (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira)
86
Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati)
86

Thống kê trận đấu Mafra vs Leixoes

số liệu thống kê
Mafra
Mafra
Leixoes
Leixoes
19 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
03/02 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2022
H1: 0-0
15/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 0-1
04/11 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Atlantic Cup
02/02 - 2025
Hạng 2 Bồ Đào Nha
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela26121221848T H H T T
2VizelaVizela2612861544H T T T T
3ChavesChaves2612861144T T B T T
4PenafielPenafiel261277643B T B T B
5AlvercaAlverca26111051443T H T B H
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria2611781040H T T H T
7TorreenseTorreense261178640T B H T H
8Benfica BBenfica B261178540B H T H B
9FeirenseFeirense261097339T T B B T
10Academico ViseuAcademico Viseu269107437H H H H T
11Felgueiras 1932Felgueiras 1932267109-131B T H H H
12LeixoesLeixoes267910-430H H B B T
13PortimonensePortimonense268612-930B B T H B
14MaritimoMaritimo267910-930B B T H H
15Pacos de FerreiraPacos de Ferreira267613-1227B H B B B
16FC Porto BFC Porto B2641012-1322T B B H B
17OliveirenseOliveirense265615-2521T B T B B
18MafraMafra263914-1918B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X