- (og) Igor Carreira Rodrigues26
- Leandrinho50
- Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati)76
- Ousmane Diao84
- Pedro Henrique Barcelos Silva (Thay: Leo Silva)84
- Chris Kouakou (Thay: Ousmane Diao)84
- Pite90+3'
- Joao Reis Pinto (Thay: Joao Tavares Almeida)40
- Esmiraldo Sa Silva45
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Oche Odoba Ochowechi)69
- Joao Paulo Moreira Fernandes70
- Lucas Silva (Thay: Tiago Dias)90
- Ze Vitor (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues)90
Thống kê trận đấu Mafra vs Feirense
số liệu thống kê
Mafra
Feirense
16 Phạm lỗi 3
31 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Feirense
Thay người | |||
76’ | Enca Fati Vitor Gabriel Alves Nery | 40’ | Joao Tavares Almeida Joao Reis Pinto |
84’ | Leo Silva Pedro Henrique Barcelos Silva | 69’ | Oche Odoba Ochowechi Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
84’ | Ousmane Diao Chris Kouakou | 90’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Ze Vitor |
90’ | Tiago Dias Lucas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Renan Silva Braganca | Arthur Augusto da Silva | ||
Pedro Henrique Barcelos Silva | Joao Reis Pinto | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Tony | ||
Edwin Banguera | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Chris Kouakou | Ze Vitor | ||
Joao Goulart | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Lucas Gabriel | Lucas Silva | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Setigui Karamoko | ||
Vitor Gabriel Alves Nery | Diogo Bras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại