![]() Joao Marcelo Messias Ferreira 14 | |
![]() Francisco Meixedo 20 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 27 | |
![]() Wilson Manafa 38 | |
![]() Sidnei Tavares 56 | |
![]() Murilo Freitas (Thay: Pite) 57 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Zidane Banjaqui) 57 | |
![]() Bernardo Pereira Folha 58 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Samba Kone) 62 | |
![]() Vasco Jose Cardoso Sousa (Thay: Nilton) 62 | |
![]() Loide Antonio Augusto (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 65 | |
![]() Umaro Cande (Thay: Wilson Manafa) 67 | |
![]() Enca Fati (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 71 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Pedro Lucas) 71 | |
![]() Enca Fati 72 | |
![]() Wendel da Silva Costa 81 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Wendel da Silva Costa) 81 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Abraham Marcus) 81 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 86 | |
![]() Joao Marcelo Messias Ferreira 86 | |
![]() Leandrinho 90+5' |
Thống kê trận đấu Mafra vs FC Porto B
số liệu thống kê

Mafra

FC Porto B
16 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs FC Porto B
Thay người | |||
57’ | Pite Murilo | 62’ | Nilton Vasco Jose Cardoso Sousa |
57’ | Zidane Banjaqui Lucas Rodrigues | 62’ | Samba Kone Rodrigo Pinheiro Ferreira |
65’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Loide Antonio Augusto | 67’ | Wilson Manafa Umaro Cande |
71’ | Pedro Lucas Vitor Gabriel Alves Nery | 81’ | Wendel da Silva Costa Jorge Meirele |
71’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Enca Fati | 81’ | Abraham Marcus Rui Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Gabriel Alves Nery | Umaro Cande | ||
Loide Antonio Augusto | Vasco Jose Cardoso Sousa | ||
Edwin Banguera | Martim Fernandes | ||
Murilo | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Enca Fati | Jorge Meirele | ||
Pedro Pacheco | Rui Monteiro | ||
Joao Goulart | Goncalo Ribeiro | ||
Renan Silva Braganca | Romain Correia | ||
Lucas Rodrigues | Luis Mota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại