![]() Kikas 22 | |
![]() Leandrinho 42 | |
![]() Francisco Teixeira 52 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Edwin Banguera) 53 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego (Thay: Tomas Castro) 62 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Leo Silva) 66 | |
![]() Guilherme Henrique Da Silva (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 66 | |
![]() Nuno Miguel Adro Tomas 78 | |
![]() Edgar Pacheco (Thay: Diogo Tavares) 81 | |
![]() Lucas Rodrigues 82 | |
![]() Trova Boni 82 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Leandrinho) 84 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Ruben Oliveira) 90 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Kikas) 90 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Francisco Teixeira) 90 | |
![]() Pite 90+3' |
Thống kê trận đấu Mafra vs BSAD
số liệu thống kê

Mafra

BSAD
11 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs BSAD
Thay người | |||
53’ | Edwin Banguera Miguel Ferreira de Sousa | 62’ | Tomas Castro Azongha Tembeng Abenego |
66’ | Leo Silva Vitor Gabriel Alves Nery | 81’ | Diogo Tavares Edgar Pacheco |
66’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Guilherme Henrique Da Silva | 90’ | Kikas Tiago Lopes |
84’ | Leandrinho Joao Goulart | 90’ | Francisco Teixeira Samuel Lobato |
90’ | Ruben Oliveira Yaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Gabriel Alves Nery | Azongha Tembeng Abenego | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Tiago Lopes | ||
Joao Goulart | Edgar Pacheco | ||
Samuel Silva | Samuel Lobato | ||
Guilherme Henrique Da Silva | Yaya | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Alvaro Ramalho | ||
Brian Sousa Saramago | |||
Jefferson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại