![]() Rafael Brito 12 | |
![]() Inacio Miguel Ferreira Santos 17 | |
![]() Pedro Lucas 24 | |
![]() (og) Tomas Araujo 28 | |
![]() Miguel Nobrega (Thay: Tomas Araujo) 40 | |
![]() Martim Carvalho Neto 42 | |
![]() Renan Silva Braganca 44 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Rafael Brito) 46 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Joao Neto) 46 | |
![]() Miguel Angelo Marques Granja 47+2' | |
![]() Mattheus 52 | |
![]() Bruno Silva (Thay: Mattheus) 65 | |
![]() Henrique Martins Pereira (Thay: Tiago Maria Antunes Gouveia) 67 | |
![]() Bruno Silva 73 | |
![]() Chahreddine Boukholda (Thay: Stevy Okitokandjo) 79 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Inacio Miguel Ferreira Santos) 79 | |
![]() Jair da Veiga Vieira Tavares (Thay: Umaro Embalo) 83 | |
![]() Rodrigo Pereira Martins Rodrigues (Thay: Francis Cann) 90 | |
![]() Ricardo Alexandre Gomes Simoes (Thay: Tomas Caldas Januario Carvalho Domingos) 90 | |
![]() Pedro Lucas 90+5' | |
![]() (Pen) Henrique Araujo 90+7' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Benfica B
số liệu thống kê

Mafra

Benfica B
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Benfica B
Thay người | |||
65’ | Mattheus Bruno Silva | 40’ | Tomas Araujo Miguel Nobrega |
79’ | Stevy Okitokandjo Chahreddine Boukholda | 46’ | Rafael Brito Zan Jevsenak |
79’ | Inacio Miguel Ferreira Santos Joao Goulart | 46’ | Joao Neto Pedro Miguel Costa Santos |
90’ | Francis Cann Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | 67’ | Tiago Maria Antunes Gouveia Henrique Martins Pereira |
90’ | Tomas Caldas Januario Carvalho Domingos Ricardo Alexandre Gomes Simoes | 83’ | Umaro Embalo Jair da Veiga Vieira Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Samuel Soares | ||
Miguel Angelo Marques Granja | Jair da Veiga Vieira Tavares | ||
Bruno Silva | Branimir Kalaica | ||
Guevin Tormin | Joao Pedro Moreira Resende | ||
Guilherme Filipe Salgado Ferreira | Henrique Martins Pereira | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Miguel Nobrega | ||
Chahreddine Boukholda | Fabio Pereira Baptista | ||
Joao Goulart | Zan Jevsenak | ||
Ricardo Alexandre Gomes Simoes | Pedro Miguel Costa Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại