![]() Nkanyiso Shinga (Thay: Luiz Miguel) 54 | |
![]() Andrezinho 61 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Ricardo Dias) 66 | |
![]() Sarara (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 66 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Beni Junior) 66 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Brenner Santos) 78 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 78 | |
![]() Jose Marques (Thay: Goncalves) 78 | |
![]() Pontus Texel 84 | |
![]() (Pen) Miguel Fale 84 | |
![]() Alhaji Kamara (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 86 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Rodrigo Freitas) 86 | |
![]() Fabio Pereira Baptista (Thay: Pontus Texel) 86 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Alverca
số liệu thống kê

Mafra

Alverca
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Alverca
Thay người | |||
66’ | Beni Junior Stanley Iheanacho | 54’ | Luiz Miguel Nkanyiso Shinga |
78’ | Goncalves Precatado | 66’ | Ricardo Dias Pedro Bicalho |
86’ | Pontus Texel Fabinho | 66’ | Diogo Jorge Sousa Martins Sarara |
86’ | Miguel Maria Mariano Fale Alhaji Kamara | 78’ | Brenner Santos Wilson Eduardo |
86’ | Rodrigo Freitas Diogo Capitao | 78’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Lemos | Pedro Silva | ||
Pedro Pereira | Jose Velazquez | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Wilson Eduardo | ||
Fabinho | David Bruno | ||
Stanley Iheanacho | Pedro Bicalho | ||
Precatado | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Andrey | Sarara | ||
Alhaji Kamara | Nkanyiso Shinga | ||
Diogo Capitao | Joao Marcos Lima Candido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại