![]() Famana Quizera (Thay: Vitor Bruno) 54 | |
![]() Bura 56 | |
![]() Lucas Marques (Thay: Pedro Pacheco) 62 | |
![]() Inacio Miguel (Thay: Bura) 63 | |
![]() Francis Cann (Thay: Dieguinho) 63 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Pedro Lucas) 72 | |
![]() Joao Vasco (Thay: Paul Ayongo) 76 | |
![]() Mattheus (Thay: Vitor Gabriel) 80 | |
![]() Fernando Ferreira (Thay: Carlos Renteria) 86 | |
![]() Romy Silva (Thay: Daniel Nussbaumer) 86 | |
![]() Lucas Marques 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Mafra

Academico Viseu
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 27
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | B H T H B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại