![]() Rafael Silva 5 | |
![]() Fachrudin Aryanto 18 | |
![]() Bayu Gatra Sanggiawan 29 | |
![]() Guy Junior 34 | |
![]() Guy Junior 51 | |
![]() Alekvan Djin (Thay: Gregory Junior Nwokolo) 57 | |
![]() Slamet Urfan Nurcahyono (Thay: David Laly) 57 | |
![]() Beny Oktovianto (Thay: Bruno) 65 | |
![]() Moch Syahertian (Thay: Zulfiandi) 68 | |
![]() Asep Berlian (Thay: Fandry Imbiri) 68 | |
![]() Moch Syahertian (Kiến tạo: Alberto Goncalves) 74 | |
![]() Raphael Maitimo (Thay: Guy Junior) 76 | |
![]() Renan Alves 78 | |
![]() Alberto Goncalves (Kiến tạo: Bayu Gatra Sanggiawan) 81 | |
![]() (Pen) Alberto Goncalves 90+3' | |
![]() Miftah Sani 90+7' |
Thống kê trận đấu Madura vs Barito Putera
số liệu thống kê

Madura

Barito Putera
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Madura vs Barito Putera
Madura (3-4-3): Jeong-Nam Hong (1), Jaime (5), Fachrudin Aryanto (19), Fandry Imbiri (3), Bayu Gatra Sanggiawan (7), Jaja (50), Zulfiandi (35), Novan Setyo Sasongko (26), Gregory Junior Nwokolo (8), Alberto Goncalves (9), David Laly (91)
Barito Putera (4-2-3-1): Muhammad Riyandi (1), Bagas Kaffa (66), Renan Alves (36), Muhamad Firly (85), Miftah Sani (4), Bayu Pradana (13), Muhammad Kamal (71), Rizky Rizaldi Pora (26), Guy Junior (39), Bruno (77), Rafael Silva (9)

Madura
3-4-3
1
Jeong-Nam Hong
5
Jaime
19
Fachrudin Aryanto
3
Fandry Imbiri
7
Bayu Gatra Sanggiawan
50
Jaja
35
Zulfiandi
26
Novan Setyo Sasongko
8
Gregory Junior Nwokolo
9 2
Alberto Goncalves
91
David Laly
9
Rafael Silva
77
Bruno
39
Guy Junior
26
Rizky Rizaldi Pora
71
Muhammad Kamal
13
Bayu Pradana
4
Miftah Sani
85
Muhamad Firly
36
Renan Alves
66
Bagas Kaffa
1
Muhammad Riyandi

Barito Putera
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Gregory Junior Nwokolo Alekvan Djin | 65’ | Bruno Beny Oktovianto |
57’ | David Laly Slamet Urfan Nurcahyono | 76’ | Guy Junior Raphael Maitimo |
68’ | Zulfiandi Moch Syahertian | ||
68’ | Fandry Imbiri Asep Berlian |
Cầu thủ dự bị | |||
Alekvan Djin | Beny Oktovianto | ||
Kadek Raditya | Beri | ||
Silvio Escobar | Jin-Seong Kim | ||
Moch Syahertian | Buyung Lessy | ||
Fadillah Nur Rahman | Abrizal Umainalo | ||
Slamet Urfan Nurcahyono | Raphael Maitimo | ||
Muhamad Akbar | Saddam Hi Tenang | ||
Make Maulidino | Hyun-Koo Yu | ||
Asep Berlian | Aditya Harlan | ||
Muhammad Ridho | Nazar Nurzaidin |
Nhận định Madura vs Barito Putera
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Madura
AFC Challenge League
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Barito Putera
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 9 | 2 | 23 | 57 | H H B T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 7 | 6 | 25 | 49 | B T T T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 4 | 48 | T B T T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | B H B T B |
5 | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T T H T | |
6 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | T T B B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 13 | 5 | 9 | 40 | H T T B H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | H B H H B |
9 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 6 | 39 | H T H B T |
10 | 27 | 10 | 7 | 10 | -1 | 37 | B H H T T | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -6 | 36 | B B H B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 | H H B B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -8 | 29 | T B T T H |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H H T H T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B H H B H |
16 | 27 | 5 | 7 | 15 | -26 | 22 | T H H B B | |
17 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -9 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -22 | 21 | T H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại