- Shota Fujio (Thay: Yuki Nakashima)46
- Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)67
- Yuki Soma (Thay: Kazuki Fujimoto)67
- Erik (Thay: Sang-Ho Na)82
- Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)87
- Kazuki Fukai (Thay: Hiroki Miyazawa)51
- Jordi Sanchez (Thay: Musashi Suzuki)77
- Daiki Suga (Thay: Seiya Baba)77
- Jordi Sanchez80
- Jun Kodama (Thay: Takanori Sugeno)88
Đang cập nhật
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Consadole Sapporo
số liệu thống kê
Machida Zelvia
Consadole Sapporo
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Consadole Sapporo
Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Kotaro Hayashi (26), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Daiki Sugioka (25), Na Sang-ho (10), Ryohei Shirasaki (23), Hokuto Shimoda (18), Kazuki Fujimoto (22), Yuki Nakashima (30), Se-Hun Oh (90)
Consadole Sapporo (3-1-4-2): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Min-Gyu Park (3), Hiroki Miyazawa (10), Tomoki Kondo (33), Yoshiaki Komai (14), Ryota Aoki (11), Toya Nakamura (6), Musashi Suzuki (7), Supachok Sarachart (19)
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
26
Kotaro Hayashi
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
25
Daiki Sugioka
10
Na Sang-ho
23
Ryohei Shirasaki
18
Hokuto Shimoda
22
Kazuki Fujimoto
30
Yuki Nakashima
90
Se-Hun Oh
19
Supachok Sarachart
7
Musashi Suzuki
6
Toya Nakamura
11
Ryota Aoki
14
Yoshiaki Komai
33
Tomoki Kondo
10
Hiroki Miyazawa
3
Min-Gyu Park
50
Daihachi Okamura
88
Seiya Baba
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Yuki Nakashima Shota Fujio | 51’ | Hiroki Miyazawa Kazuki Fukai |
67’ | Kazuki Fujimoto Yuki Soma | 77’ | Seiya Baba Daiki Suga |
67’ | Se-Hun Oh Mitchell Duke | 77’ | Musashi Suzuki Jordi Sanchez Ribas |
82’ | Sang-Ho Na Erik | 88’ | Takanori Sugeno Jun Kodama |
87’ | Hokuto Shimoda Keiya Sento |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Fukui | Jun Kodama | ||
Henry Heroki Mochizuki | Kazuki Fukai | ||
Keiya Sento | Hiromu Tanaka | ||
Yuki Soma | Yuki Kobayashi | ||
Erik | Daiki Suga | ||
Shota Fujio | Jordi Sanchez Ribas | ||
Mitchell Duke | Amadou Bakayoko |
Nhận định Machida Zelvia vs Consadole Sapporo
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Giao hữu
J League 1
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 24 | 59 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 30 | 15 | 11 | 4 | 25 | 56 | T T T T H |
3 | Vissel Kobe | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T H T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 10 | 50 | B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 29 | 13 | 9 | 7 | 9 | 48 | H H H H B |
6 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 1 | 44 | B H B B T |
7 | Tokyo Verdy | 30 | 11 | 11 | 8 | -2 | 44 | B H T T T |
8 | Yokohama F.Marinos | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T B T T B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 30 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40 | T B T B T |
10 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | B H H H T |
11 | Albirex Niigata | 30 | 10 | 9 | 11 | -3 | 39 | T T H T B |
12 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | -5 | 39 | H B H B B |
13 | Cerezo Osaka | 29 | 9 | 11 | 9 | -3 | 38 | H B B B B |
14 | Kawasaki Frontale | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | T T B B T |
15 | Kyoto Sanga FC | 29 | 10 | 7 | 12 | -11 | 37 | T B T T T |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 30 | 8 | 8 | 14 | -6 | 32 | T B B T B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | -13 | 32 | H T B B T |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | -23 | 26 | H T T T B |
20 | Sagan Tosu | 30 | 7 | 3 | 20 | -22 | 24 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại