Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hokuto Shimoda 16 | |
![]() Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma) 25 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Kodai Mori) 46 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma) 76 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) 76 | |
![]() Yota Komi (Thay: Shusuke Ota) 77 | |
![]() Jin Okumura (Thay: Kaito Taniguchi) 77 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome) 77 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda) 84 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura) 84 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Thay: Taiki Arai) 85 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata


Diễn biến Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Kodai Mori rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hokuto Shimoda.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Albirex Niigata (3-4-2-1): Kazuki Fujita (1), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kodai Mori (38), Soya Fujiwara (25), Taiki Arai (22), Hiroki Akiyama (6), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)


Thay người | |||
76’ | Yuki Soma Na Sang-ho | 46’ | Kodai Mori Ken Yamura |
76’ | Se-Hun Oh Kanji Kuwayama | 77’ | Yuto Horigome Kento Hashimoto |
84’ | Hokuto Shimoda Ryohei Shirasaki | 77’ | Kaito Taniguchi Jin Okumura |
84’ | Takuma Nishimura Shota Fujio | 77’ | Shusuke Ota Yota Komi |
85’ | Taiki Arai Yoshiaki Takagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Daisuke Yoshimitsu | ||
Ryuho Kikuchi | Kazuhiko Chiba | ||
Henry Heroki Mochizuki | Kento Hashimoto | ||
Ryohei Shirasaki | Eiji Miyamoto | ||
Keiya Sento | Jin Okumura | ||
Na Sang-ho | Yoshiaki Takagi | ||
Shota Fujio | Ken Yamura | ||
Kanji Kuwayama | Yota Komi | ||
Mitchell Duke | Yamato Wakatsuki |
Nhận định Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại