![]() Daiki Sugioka 31 | |
![]() Yuki Nakashima (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 41 | |
![]() Hokuto Shimoda 45 | |
![]() Erik (Thay: Yuki Nakashima) 55 | |
![]() Byron Vasquez (Thay: Sang-Ho Na) 55 | |
![]() Yuji Ono (Thay: Motoki Hasegawa) 70 | |
![]() Kaito Taniguchi (Thay: Koji Suzuki) 70 | |
![]() Takumi Hasegawa (Thay: Danilo) 70 | |
![]() Daisuke Matsumoto (Thay: Ibrahim Dresevic) 70 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Keiya Sento) 75 | |
![]() Junya Suzuki (Thay: Daiki Sugioka) 75 | |
![]() Soya Fujiwara 88 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata
số liệu thống kê

Machida Zelvia

Albirex Niigata
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Machida Zelvia (3-4-2-1): Koki Fukui (42), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Daiki Sugioka (25), Kazuki Fujimoto (22), Kotaro Hayashi (26), Keiya Sento (8), Hokuto Shimoda (18), Yuki Nakashima (30), Na Sang-ho (10), Kanji Kuwayama (49)
Albirex Niigata (4-4-2): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Ryo Endo (26), Hayato Inamura (45), Yuto Horigome (31), Danilo Gomes (17), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Motoki Hasegawa (14), Koji Suzuki (9), Motoki Nagakura (27)

Machida Zelvia
3-4-2-1
42
Koki Fukui
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
25
Daiki Sugioka
22
Kazuki Fujimoto
26
Kotaro Hayashi
8
Keiya Sento
18
Hokuto Shimoda
30
Yuki Nakashima
10
Na Sang-ho
49
Kanji Kuwayama
27
Motoki Nagakura
9
Koji Suzuki
14
Motoki Hasegawa
8
Eiji Miyamoto
6
Hiroki Akiyama
17
Danilo Gomes
31
Yuto Horigome
45
Hayato Inamura
26
Ryo Endo
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe

Albirex Niigata
4-4-2
Thay người | |||
55’ | Yuki Nakashima Erik | 70’ | Danilo Takumi Hasegawa |
55’ | Sang-Ho Na Byron Vasquez | 70’ | Koji Suzuki Kaito Taniguchi |
70’ | Ibrahim Dresevic Daisuke Matsumoto | 70’ | Motoki Hasegawa Yuji Ono |
75’ | Keiya Sento Ryohei Shirasaki | ||
75’ | Daiki Sugioka Junya Suzuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik | Yoshiaki Takagi | ||
Tenshiro Takasaki | Daisuke Yoshimitsu | ||
Kosei Ashibe | Takumi Hasegawa | ||
Byron Vasquez | Kazuhiko Chiba | ||
Ryohei Shirasaki | Kento Hashimoto | ||
Junya Suzuki | Yuji Hoshi | ||
Yoshiaki Arai | Yuzuru Shimada | ||
Daisuke Matsumoto | Kaito Taniguchi | ||
Yuji Ono |
Nhận định Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1