![]() Dor Hugy 11 | |
![]() Anas Mahamid 17 | |
![]() Idan Gurno 40 | |
![]() Anas Mahamid 45+3' | |
![]() Maor Levi 53 | |
![]() Moti Barshazky 69 | |
![]() Saliou Guindo 87 |
Thống kê trận đấu Maccabi Petach Tikva vs Bnei Sakhnin
số liệu thống kê
Maccabi Petach Tikva
Bnei Sakhnin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Maccabi Petach Tikva
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 34 | 58 | T T T H H |
2 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 29 | 57 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 22 | 47 | H H T H B |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 14 | 46 | H B H T H | |
5 | 26 | 12 | 5 | 9 | 8 | 41 | H T T T B | |
6 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B H H |
7 | 26 | 10 | 4 | 12 | -10 | 34 | B T B H T | |
8 | 26 | 9 | 4 | 13 | -8 | 31 | B B T B B | |
9 | 26 | 7 | 9 | 10 | -3 | 30 | B H H H T | |
10 | 26 | 6 | 9 | 11 | -16 | 27 | B B T T H | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | T B B B B | |
12 | 26 | 6 | 6 | 14 | -18 | 23 | T B B B B | |
13 | 26 | 5 | 7 | 14 | -13 | 22 | B T B H T | |
14 | 26 | 3 | 11 | 12 | -19 | 20 | H B T B T | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 9 | 11 | 11 | 1 | 38 | T H T B H | |
2 | 31 | 11 | 5 | 15 | -7 | 38 | H T B T B | |
3 | 31 | 11 | 4 | 16 | -17 | 37 | T B B B B | |
4 | 31 | 8 | 10 | 13 | -15 | 34 | H B B T T | |
5 | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 33 | B T T T H | |
6 | 31 | 7 | 10 | 14 | -9 | 31 | H H T T H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B T T B H | |
8 | 31 | 4 | 12 | 15 | -25 | 24 | H B B B T | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 39 | 70 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 21 | 7 | 4 | 37 | 70 | T T H B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 23 | 58 | T B H T T |
4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B B T B | |
5 | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | B T H B B | |
6 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | -4 | 41 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại