![]() (Pen) Gary Hooper 25 | |
![]() Alex Rufer 34 | |
![]() Tomislav Uskok 41 | |
![]() Lachlan Rose (Kiến tạo: Craig Noone) 60 | |
![]() Liam Rose 68 | |
![]() Tim Payne 84 | |
![]() David Ball 88 |
Thống kê trận đấu Macarthur vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê

Macarthur

Wellington Phoenix
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur vs Wellington Phoenix
Macarthur (4-2-3-1): Filip Kurto (1), Aleksandar Jovanovic (6), Aleksandar Susnjar (15), Tomislav Uskok (20), James Meredith (12), Jordon Mutch (8), Charles William M'Mombwa (24), Daniel De Silva (7), Ulises Davila (10), Craig Noone (17), Lachlan Rose (31)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Tim Payne (6), Joshua Laws (21), James McGarry (5), David Ball (9), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Reno Piscopo (10), Ben Waine (18), Gary Hooper (88)

Macarthur
4-2-3-1
1
Filip Kurto
6
Aleksandar Jovanovic
15
Aleksandar Susnjar
20
Tomislav Uskok
12
James Meredith
8
Jordon Mutch
24
Charles William M'Mombwa
7
Daniel De Silva
10
Ulises Davila
17
Craig Noone
31
Lachlan Rose
88
Gary Hooper
18
Ben Waine
10
Reno Piscopo
23
Clayton Lewis
14
Alex Rufer
9
David Ball
5
James McGarry
21
Joshua Laws
6
Tim Payne
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail

Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Charles William M'Mombwa Tommy Oar | 52’ | Reno Piscopo Benjamin Old |
56’ | James Meredith Moudi Najjar | 55’ | Gary Hooper Jaushua Sotirio |
65’ | Jordon Mutch Liam Rose |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Suman | Luka Prso | ||
Jake McGing | Jaushua Sotirio | ||
Tommy Oar | Benjamin Old | ||
Moudi Najjar | Matthew Bozinovski | ||
Jake Hollman | Nicholas Pennington | ||
Liam Rose | Alex Paulsen | ||
Alhassan Toure | Kurtis Mogg |
Nhận định Macarthur vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại