Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Tomislav Uskok14
  • (Pen) Ulises Davila38
  • Moudi Najjar (Thay: Lachlan Rose)46
  • (Pen) Craig Noone54
  • Kearyn Baccus64
  • Jake McGing65
  • Bachana Arabuli (Kiến tạo: Alhassan Toure)71
  • Jed Drew (Thay: Daniel Arzani)72
  • Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)72
  • Alhassan Toure (Thay: Jake Hollman)76
  • Liam Rose (Thay: Jordon Mutch)80
  • Adrian Mariappa (Thay: Jake McGing)81
  • Anthony Carter (Thay: Bachana Arabuli)81
  • Charles William M'Mombwa87
  • Charles William M'Mombwa (Thay: Ulises Davila)87
  • Callum Timmins (Thay: Osama Malik)46
  • Tyler Vecchio (Thay: Trent Ostler)58
  • Ciaran Bramwell (Thay: Adam Zimarino)58
  • Adrian Sardinero Corpa (Thay: Daniel Stynes)63
  • Trent Ostler (Thay: David Williams)72
  • Zachary Duncan (Thay: Mustafa Amini)72
  • Ben Azubel (Thay: Selim Khelifi)76
  • Matthew Hatch82
  • Matthew Hatch (Thay: Aaron McEneff)82
  • Matthew Hatch (Thay: Keegan Jelacic)82
  • Johnny Koutroumbis (Thay: Jacob Muir)82
  • Johnny Koutroumbis (Thay: Jacob Muir)84
  • Joshua Anasmo (Thay: Jonathan Aspropotamitis)86

Thống kê trận đấu Macarthur vs Perth Glory

số liệu thống kê
Macarthur
Macarthur
Perth Glory
Perth Glory
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 32
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Macarthur vs Perth Glory

Macarthur (4-4-2): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Alhassan Toure (35), Kearyn Baccus (11), Daniel De Silva (7), Daniel Arzani (99), Bachana Arabuli (9), Ulises Davila (10)

Perth Glory (5-4-1): Liam Reddy (33), Salim Khelifi (10), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Ryan Williams (7), Mohammad Amini (8), Aaron McEneff (6), Keegan Jelacic (16), David Joel Williams (18)

Macarthur
Macarthur
4-4-2
12
Filip Kurto
44
Matthew Millar
6
Tomislav Uskok
5
Jonathan Aspropotamitis
13
Ivan Vujica
35
Alhassan Toure
11
Kearyn Baccus
7
Daniel De Silva
99
Daniel Arzani
9
Bachana Arabuli
10
Ulises Davila
18
David Joel Williams
16
Keegan Jelacic
6
Aaron McEneff
8
Mohammad Amini
7
Ryan Williams
14
Jack Clisby
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
37
Jacob Muir
10
Salim Khelifi
33
Liam Reddy
Perth Glory
Perth Glory
5-4-1
Thay người
72’
Daniel Arzani
Jed Drew
72’
David Williams
Trent Jordan Ostler
72’
Kearyn Baccus
Jerry Skotadis
72’
Mustafa Amini
Zachary Duncan
81’
Bachana Arabuli
Anthony Charles Carter
76’
Selim Khelifi
Ben Azubel
87’
Ulises Davila
Charles M'Mombwa
82’
Keegan Jelacic
Matthew Hatch
82’
Jacob Muir
Johnny Koutroumbis
Cầu thủ dự bị
Jake Hollman
Trent Jordan Ostler
Jake McGing
Matthew Hatch
Jed Drew
Zachary Duncan
Jerry Skotadis
Ben Azubel
Charles M'Mombwa
Johnny Koutroumbis
Nick Suman
Cameron Heath Cook
Anthony Charles Carter
Joseph Forde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
02/04 - 2021
01/05 - 2021
23/02 - 2022
18/12 - 2022
01/04 - 2023
Cúp quốc gia Australia
18/07 - 2023
VĐQG Australia
23/12 - 2023
28/01 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur

VĐQG Australia
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
25/08 - 2024
30/07 - 2024
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
20/08 - 2024
Cúp quốc gia Australia
03/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
23/07 - 2024
Giao hữu
16/07 - 2024
VĐQG Australia
28/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Melbourne VictoryMelbourne Victory4310510H T T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC430159T B T T
3Auckland FCAuckland FC330059T T T
4Wellington PhoenixWellington Phoenix421137H T B T
5Adelaide UnitedAdelaide United321027H T T
6Macarthur FCMacarthur FC420246T B B T
7Sydney FCSydney FC420206T B T B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC411214B H B T
9Newcastle JetsNewcastle Jets3102-33B T B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners4031-33H H H B
11Western United FCWestern United FC4022-22H H B B
12Perth GloryPerth Glory4013-121B B H B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X