- Jed Drew7
- Jake Hollman (Kiến tạo: Jed Drew)10
- Tomislav Uskok21
- Marin Jakolis (Kiến tạo: Jake Hollman)30
- Marin Jakolis (Kiến tạo: Jake Hollman)45+1'
- Valere Germain (Kiến tạo: Marin Jakolis)61
- Harrison Sawyer (Thay: Jake Hollman)67
- Dean Bosnjak (Thay: Jed Drew)67
- Dino Arslanagic (Thay: Tomislav Uskok)68
- Walter Scott (Thay: Marin Jakolis)75
- Ariath Piol (Thay: Valere Germain)82
- Adam Bugarija (Thay: Luke Bodnar)46
- Khoa Ngo (Thay: Hiroaki Aoyama)46
- Anas Hamzaoui (Thay: Luis Canga)46
- Andriano Lebib56
- Jarrod Carluccio (Thay: Kaelan Majekodunmi)64
- Adam Bugarija73
- Nikola Mileusnic (Thay: Abdelelah Faisal)76
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Perth Glory
số liệu thống kê
Macarthur FC
Perth Glory
68 Kiểm soát bóng 32
4 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Perth Glory
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (5), Ivan Vujica (13), Luke Brattan (26), Liam Rose (22), Jed Drew (11), Jake Hollman (8), Marin Jakolis (44), Valere Germain (98)
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Kaelan Majekodunmi (28), Andriano Lebib (24), Luis Canga (33), Zach Lisolajski (15), Hiroaki Aoyama (11), Luke Bodnar (4), Brandon O'Neill (6), Abdelelah Faisal (21), Adam Taggart (22), Taras Gomulka (12)
Macarthur FC
4-2-3-1
12
Filip Kurto
20
Kealey Adamson
6
Tomislav Uskok
5
Matthew Jurman
13
Ivan Vujica
26
Luke Brattan
22
Liam Rose
11
Jed Drew
8
Jake Hollman
44 2
Marin Jakolis
98
Valere Germain
12
Taras Gomulka
22
Adam Taggart
21
Abdelelah Faisal
6
Brandon O'Neill
4
Luke Bodnar
11
Hiroaki Aoyama
15
Zach Lisolajski
33
Luis Canga
24
Andriano Lebib
28
Kaelan Majekodunmi
1
Oliver Sail
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Jake Hollman Harrison Sawyer | 46’ | Luis Canga Anas Hamzaoui |
67’ | Jed Drew Dean Bosnjak | 46’ | Hiroaki Aoyama Khoa Ngo |
68’ | Tomislav Uskok Dino Arslanagic | 46’ | Luke Bodnar Adam Bugarija |
75’ | Marin Jakolis Walter Scott | 64’ | Kaelan Majekodunmi Jarrod Carluccio |
82’ | Valere Germain Ariath Piol | 76’ | Abdelelah Faisal Nikola Mileusnic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robinson | Cameron Cook | ||
Harrison Sawyer | Jarrod Carluccio | ||
Dino Arslanagic | Anas Hamzaoui | ||
Ariath Piol | Nikola Mileusnic | ||
Joshua Damevski | Khoa Ngo | ||
Walter Scott | David Williams | ||
Dean Bosnjak | Adam Bugarija |
Nhận định Macarthur FC vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | B T T H B |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
7 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
8 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B B B T |
9 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
10 | Central Coast Mariners | 9 | 2 | 4 | 3 | -8 | 10 | T T B H B |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại