Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Marin Jakolis (Kiến tạo: Jed Drew)19
  • Liam Rose47
  • Daniel De Silva (Thay: Liam Rose)61
  • Daniel De Silva68
  • Harrison Sawyer (Thay: Jake Hollman)71
  • Walter Scott (Thay: Ivan Vujica)79
  • Dean Bosnjak (Thay: Jed Drew)79
  • (Pen) Valere Germain90+1'
  • Thomas Aquilina29
  • Dane Ingham51
  • Eli Adams (Kiến tạo: Ben Gibson)56
  • Eli Adams (Kiến tạo: Ben Gibson)60
  • Clayton Taylor (Thay: Wellissol)61
  • Callum Timmins (Thay: Ben Gibson)69
  • Phillip Cancar (Thay: Eli Adams)90

Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Newcastle Jets

số liệu thống kê
Macarthur FC
Macarthur FC
Newcastle Jets
Newcastle Jets
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Newcastle Jets

Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (5), Ivan Vujica (13), Liam Rose (22), Luke Brattan (26), Jed Drew (11), Jake Hollman (8), Marin Jakolis (44), Valere Germain (98)

Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Alexander Susnjar (15), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Eli Adams (7), Lachlan Bayliss (37), Kosta Grozos (17), Thomas Aquilina (39), Ben Gibson (22), Wellissol (10)

Macarthur FC
Macarthur FC
4-2-3-1
12
Filip Kurto
20
Kealey Adamson
6
Tomislav Uskok
5
Matthew Jurman
13
Ivan Vujica
22
Liam Rose
26
Luke Brattan
11
Jed Drew
8
Jake Hollman
44
Marin Jakolis
98
Valere Germain
10
Wellissol
22
Ben Gibson
39
Thomas Aquilina
17
Kosta Grozos
37
Lachlan Bayliss
7 2
Eli Adams
23
Daniel Wilmering
33
Mark Natta
15
Alexander Susnjar
14
Dane Ingham
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-4-2
Thay người
61’
Liam Rose
Daniel De Silva
61’
Wellissol
Clayton Taylor
71’
Jake Hollman
Harrison Sawyer
69’
Ben Gibson
Callum Timmins
79’
Ivan Vujica
Walter Scott
90’
Eli Adams
Phillip Cancar
79’
Jed Drew
Dean Bosnjak
Cầu thủ dự bị
Alex Robinson
Noah James
Daniel De Silva
Phillip Cancar
Dino Arslanagic
Matthew Angelo Scarcella
Walter Scott
Clayton Taylor
Dean Bosnjak
Callum Timmins
Joshua Damevski
Nathan Grimaldi
Harrison Sawyer
Justin Vidic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
19/12 - 2021
26/02 - 2022
01/05 - 2022
08/01 - 2023
18/02 - 2023
14/04 - 2023
05/01 - 2024
25/02 - 2024
Cúp quốc gia Australia
25/08 - 2024
VĐQG Australia
25/10 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
25/08 - 2024
30/07 - 2024
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
25/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
25/08 - 2024
31/07 - 2024
24/07 - 2024
VĐQG Australia
19/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Melbourne VictoryMelbourne Victory4310510H T T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC430159T B T T
3Auckland FCAuckland FC330059T T T
4Wellington PhoenixWellington Phoenix421137H T B T
5Adelaide UnitedAdelaide United321027H T T
6Macarthur FCMacarthur FC420246T B B T
7Sydney FCSydney FC420206T B T B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC411214B H B T
9Newcastle JetsNewcastle Jets3102-33B T B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners4031-33H H H B
11Western United FCWestern United FC4022-22H H B B
12Perth GloryPerth Glory4013-121B B H B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X