Thứ Tư, 02/04/2025
Gabadinho Mhango (Kiến tạo: John Banda)
7
Francisco Madinga
33
Gerald Phiri Junior (Thay: Micium Mhone)
45
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Selim Amallah)
45+2'
Richard Mbulu (Thay: Khuda Muyaba)
46
Ryan Mmaee (Thay: Ayoub El Kaabi)
53
Stanley Sanudi
60
Gabadinho Mhango
69
Achraf Hakimi
70
Mark Fodya (Thay: Francisco Madinga)
78
Stain Davie (Thay: Stanley Sanudi)
79
Robin Ngalande (Thay: Chimwemwe Idana)
80
Aymen Barkok (Thay: Imran Louza)
80
Munir El Haddadi (Thay: Sofiane Boufal)
81
Zakaria Aboukhlal (Thay: Youssef En-Nesyri)
88

Thống kê trận đấu Ma rốc vs Malawi

số liệu thống kê
Ma rốc
Ma rốc
Malawi
Malawi
75 Kiểm soát bóng 25
9 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ma rốc vs Malawi

Tất cả (144)
90+4'

Đá phạt Morocco.

90+3'

Bóng đi ra khỏi khung thành Malawi phát bóng lên.

90+3'

Tại Yaounde Morocco tấn công qua Nayef Aguerd. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

90+3'

Achraf Hakimi cho Morocco hướng tới mục tiêu tại Stade Ahmadou Ahidjo. Nhưng kết thúc không thành công.

90+3'

Adam Masina cho Morocco hướng tới mục tiêu tại Stade Ahmadou Ahidjo. Nhưng kết thúc không thành công.

90+2'

Morocco thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malawi.

90+2'

Ném biên Morocco.

90+2'

Ném biên dành cho Malawi tại Stade Ahmadou Ahidjo.

90+1'

Morocco được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+1'

Malawi đá phạt.

90'

Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Malawi thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ma Rốc.

90'

Malawi có một quả phát bóng lên.

90'

Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp.

89'

Đá phạt Morocco.

87'

Zakaria Aboukhlal dự bị cho Youssef En-Nesyri cho Morocco.

87'

Pacifique Ndabihawenimana thưởng cho Ma Rốc một quả phát bóng lên.

87'

Ném biên dành cho Morocco bên phần sân của họ.

86'

Morocco được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

85'

Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

85'

Bóng an toàn khi Malawi được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

84'

Quả phát bóng lên cho Malawi tại Stade Ahmadou Ahidjo.

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Malawi

Ma rốc (4-4-2): Yassine Bounou (1), Achraf Hakimi (2), Naif Aguerd (5), Romain Saiss (6), Adam Masina (3), Imran Louza (7), Selim Amallah (15), Sofyan Amrabat (4), Sofiane Boufal (17), Youssef En-Nesyri (19), Ayoub El Kaabi (9)

Malawi (4-4-2): Charles Thom (1), Stanley Sanudi (2), Lawrence Chaziya (15), Dennis Chembezi (5), Gomezgani Chirwa (21), Micium Mhone (7), John Banda (17), Chimwemwe Idana (8), Francisco Madinga (10), Khuda Muyaba (22), Gabadinho Mhango (11)

Ma rốc
Ma rốc
4-4-2
1
Yassine Bounou
2
Achraf Hakimi
5
Naif Aguerd
6
Romain Saiss
3
Adam Masina
7
Imran Louza
15
Selim Amallah
4
Sofyan Amrabat
17
Sofiane Boufal
19
Youssef En-Nesyri
9
Ayoub El Kaabi
11
Gabadinho Mhango
22
Khuda Muyaba
10
Francisco Madinga
8
Chimwemwe Idana
17
John Banda
7
Micium Mhone
21
Gomezgani Chirwa
5
Dennis Chembezi
15
Lawrence Chaziya
2
Stanley Sanudi
1
Charles Thom
Malawi
Malawi
4-4-2
Thay người
53’
Ayoub El Kaabi
Ryan Mmaee
45’
Micium Mhone
Gerald Phiri Junior
80’
Imran Louza
Aymen Barkok
46’
Khuda Muyaba
Richard Mbulu
81’
Sofiane Boufal
Munir El Haddadi
78’
Francisco Madinga
Mark Fodya
88’
Youssef En-Nesyri
Zakaria Aboukhlal
79’
Stanley Sanudi
Stain Davie
80’
Chimwemwe Idana
Robin Ngalande
Cầu thủ dự bị
Ahmed Tagnaouti
Ernest Kakhobwe
Munir
Robin Ngalande
Mohamed Chibi
Stain Davie
Samy Mmaee
Peter Cholopi
Tarik Tissoudali
Chikoti Chirwa
Munir El Haddadi
Richard Mbulu
Ilias Chair
Mark Fodya
Zakaria Aboukhlal
Peter Banda
Aymen Barkok
Charles Petro
Sofian Chakla
Yamikani Chester
Azzedine Ounahi
Paul Ndhlovu
Ryan Mmaee
Gerald Phiri Junior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
26/01 - 2022
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
08/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Malawi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X