Đá phạt Morocco.
![]() Gabadinho Mhango (Kiến tạo: John Banda) 7 | |
![]() Francisco Madinga 33 | |
![]() Gerald Phiri Junior (Thay: Micium Mhone) 45 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Selim Amallah) 45+2' | |
![]() Richard Mbulu (Thay: Khuda Muyaba) 46 | |
![]() Ryan Mmaee (Thay: Ayoub El Kaabi) 53 | |
![]() Stanley Sanudi 60 | |
![]() Gabadinho Mhango 69 | |
![]() Achraf Hakimi 70 | |
![]() Mark Fodya (Thay: Francisco Madinga) 78 | |
![]() Stain Davie (Thay: Stanley Sanudi) 79 | |
![]() Robin Ngalande (Thay: Chimwemwe Idana) 80 | |
![]() Aymen Barkok (Thay: Imran Louza) 80 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Sofiane Boufal) 81 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Youssef En-Nesyri) 88 |
Thống kê trận đấu Ma rốc vs Malawi


Diễn biến Ma rốc vs Malawi
Bóng đi ra khỏi khung thành Malawi phát bóng lên.
Tại Yaounde Morocco tấn công qua Nayef Aguerd. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Achraf Hakimi cho Morocco hướng tới mục tiêu tại Stade Ahmadou Ahidjo. Nhưng kết thúc không thành công.
Adam Masina cho Morocco hướng tới mục tiêu tại Stade Ahmadou Ahidjo. Nhưng kết thúc không thành công.
Morocco thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malawi.
Ném biên Morocco.
Ném biên dành cho Malawi tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Morocco được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Malawi đá phạt.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Malawi thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ma Rốc.
Malawi có một quả phát bóng lên.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt Morocco.
Zakaria Aboukhlal dự bị cho Youssef En-Nesyri cho Morocco.
Pacifique Ndabihawenimana thưởng cho Ma Rốc một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Morocco bên phần sân của họ.
Morocco được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Malawi được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Malawi tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Đội hình xuất phát Ma rốc vs Malawi
Ma rốc (4-4-2): Yassine Bounou (1), Achraf Hakimi (2), Naif Aguerd (5), Romain Saiss (6), Adam Masina (3), Imran Louza (7), Selim Amallah (15), Sofyan Amrabat (4), Sofiane Boufal (17), Youssef En-Nesyri (19), Ayoub El Kaabi (9)
Malawi (4-4-2): Charles Thom (1), Stanley Sanudi (2), Lawrence Chaziya (15), Dennis Chembezi (5), Gomezgani Chirwa (21), Micium Mhone (7), John Banda (17), Chimwemwe Idana (8), Francisco Madinga (10), Khuda Muyaba (22), Gabadinho Mhango (11)


Thay người | |||
53’ | Ayoub El Kaabi Ryan Mmaee | 45’ | Micium Mhone Gerald Phiri Junior |
80’ | Imran Louza Aymen Barkok | 46’ | Khuda Muyaba Richard Mbulu |
81’ | Sofiane Boufal Munir El Haddadi | 78’ | Francisco Madinga Mark Fodya |
88’ | Youssef En-Nesyri Zakaria Aboukhlal | 79’ | Stanley Sanudi Stain Davie |
80’ | Chimwemwe Idana Robin Ngalande |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Tagnaouti | Ernest Kakhobwe | ||
Munir | Robin Ngalande | ||
Mohamed Chibi | Stain Davie | ||
Samy Mmaee | Peter Cholopi | ||
Tarik Tissoudali | Chikoti Chirwa | ||
Munir El Haddadi | Richard Mbulu | ||
Ilias Chair | Mark Fodya | ||
Zakaria Aboukhlal | Peter Banda | ||
Aymen Barkok | Charles Petro | ||
Sofian Chakla | Yamikani Chester | ||
Azzedine Ounahi | Paul Ndhlovu | ||
Ryan Mmaee | Gerald Phiri Junior |
Nhận định Ma rốc vs Malawi
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ma rốc
Thành tích gần đây Malawi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại