![]() Nayef Aguerd 6 | |
![]() Mohammed Sangare 15 | |
![]() Amine Harit 45+2' | |
![]() (Pen) Ayoub El Kaabi 59 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Thay: Azzedine Ounahi) 65 | |
![]() Yunis Abdelhamid (Thay: Romain Saiss) 65 | |
![]() Amine Adli (Thay: Amine Harit) 65 | |
![]() Mark Gibson (Thay: Albert Korvah) 70 | |
![]() Eugene Dennis (Thay: Mark Pabai) 70 | |
![]() Kpah Sherman (Thay: Mohammed Kamara) 70 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Abdessamad Ezzalzouli) 74 | |
![]() Tarik Tissoudali (Thay: Ayoub El Kaabi) 74 | |
![]() Marcus Macauley 83 | |
![]() Marcus Macauley (Thay: Divine Teah) 83 | |
![]() Saah Moses (Thay: William Jebor) 88 | |
![]() Amine Adli 89 | |
![]() Sampson Dweh 90+3' |
Thống kê trận đấu Ma rốc vs Liberia
số liệu thống kê

Ma rốc

Liberia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ma rốc vs Liberia
Thay người | |||
65’ | Romain Saiss Yunis Abdelhamid | 70’ | Mark Pabai Eugene Dennis |
65’ | Azzedine Ounahi Youssef En-Nesyri | 70’ | Mohammed Kamara Kpah Sherman |
65’ | Amine Harit Amine Adli | 70’ | Albert Korvah Mark Gibson |
74’ | Abdessamad Ezzalzouli Ismael Saibari | 83’ | Divine Teah Marcus Macauley |
74’ | Ayoub El Kaabi Tarik Tissoudali | 88’ | William Jebor Saah Moses |
Cầu thủ dự bị | |||
Yunis Abdelhamid | Ashley Williams | ||
Ayoub El Amloud | Eugene Dennis | ||
Amir Richardson | Kpah Sherman | ||
Youssef En-Nesyri | Bengt Seth Kanteh Hellberg | ||
Ibrahim Salah | Marcus Macauley | ||
El Mehdi Benabid | Kemoh Kamara | ||
Munir | Eugene Chouchou Swen | ||
Abdel Abqar | Mark Gibson | ||
Ismael Saibari | Saah Moses | ||
Tarik Tissoudali | Emmanuel Deanneh | ||
Selim Amallah | |||
Amine Adli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Ma rốc
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Liberia
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại