Tarik Tissoudali của Morocco đã nhắm tới mục tiêu nhưng không thành công.
![]() Alexander Djiku 17 | |
![]() Adam Masina 22 | |
![]() Andre Ayew 64 | |
![]() Sofiane Boufal 83 |
Thống kê trận đấu Ma rốc vs Ghana


Diễn biến Ma rốc vs Ghana
Joseph P Paintil của Morocco đã nhắm vào mục tiêu nhưng không thành công.
Ghana được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ghana thay người thứ tư với Richmond Boakye thay Thomas Partey.
Joshua Bondo ra hiệu cho Ghana một quả phạt trực tiếp.
Soufiane Rahimi sẽ thay thế Zakaria Aboukhlal cho Morocco tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Sofyan Amrabat dự bị cho Azzedine Ounahi cho Morocco.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ghana.
Ghana thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Maroc.
Joshua Bondo trao cho Ghana một quả phát bóng lên.
Tarik Tissoudali của Morocco dùng đầu tấn công bóng nhưng cú sút của anh lại không trúng đích.
Joshua Bondo ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp.
Milovan Rajevac (Ghana) thay người thứ ba, với Benjamin Tetteh thay Jordan Ayew.
Milovan Rajevac đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Stade Ahmadou Ahidjo với Daniel-Kofi Kyereh thay thế Kamal-Deen Sulemana.
Issahaku Abdul Fatawu dự bị cho Joseph P Paintil cho Ghana.
Ghana được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Joshua Bondo ra hiệu cho Ghana một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Morocco.
Ghana được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Vào! Sofiane Boufal đưa Ma Rốc dẫn trước 1-0.
Joshua Bondo ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Joshua Bondo thực hiện quả ném biên cho Ghana, gần khu vực của Morocco.
Đội hình xuất phát Ma rốc vs Ghana
Ma rốc (4-1-4-1): Yassine Bounou (1), Achraf Hakimi (2), Romain Saiss (6), Naif Aguerd (5), Adam Masina (3), Samy Mmaee (24), Azzedine Ounahi (8), Selim Amallah (15), Imran Louza (7), Sofiane Boufal (17), Zakaria Aboukhlal (14)
Ghana (4-2-3-1): Joseph Wollacott (16), Andy Yiadom (2), Daniel Amartey (18), Alexander Djiku (23), Abdul Rahman Baba (17), Thomas Partey (5), Idrissu Baba (21), Joseph Paintsil (15), Andre Ayew (10), Kamaldeen Sulemana (22), Jordan Ayew (9)


Thay người | |||
78’ | Imran Louza Tarik Tissoudali | 86’ | Jordan Ayew Benjamin Tetteh |
90’ | Azzedine Ounahi Sofyan Amrabat | 86’ | Joseph Paintsil Abdul Issahaku |
90’ | Zakaria Aboukhlal Soufiane Rahimi | 86’ | Kamaldeen Sulemana Daniel-Kofi Kyereh |
90’ | Thomas Partey Richmond Boakye |
Cầu thủ dự bị | |||
Sofyan Amrabat | Abdul Manaf Narudeen | ||
Tarik Tissoudali | Benjamin Tetteh | ||
Munir | Jonathan Mensah | ||
Mohamed Chibi | Abdul Issahaku | ||
Ilias Chair | Samuel Owusu | ||
Sofiane Alakouch | Edmund Addo | ||
Sofian Chakla | David Sandan Abagna | ||
Souffian Elkarouani | Abdul Mumin | ||
Faycal Fajr | Daniel-Kofi Kyereh | ||
Munir El Haddadi | Richard Attah | ||
Soufiane Rahimi | Gideon Mensah | ||
Ahmed Tagnaouti | Richmond Boakye |
Nhận định Ma rốc vs Ghana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ma rốc
Thành tích gần đây Ghana
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại