Tại Stade Ahmadou Ahidjo, Morocco bị phạt vì lỗi việt vị.
![]() Selim Amallah 16 | |
![]() Faiz Selemani 16 | |
![]() Youssouf M'Changama 18 | |
![]() Faiz Selemani 23 | |
![]() Selim Amallah 41 | |
![]() Achraf Hakimi 42 | |
![]() (Pen) Youssef En-Nesyri 81 | |
![]() (Pen) Youssef En-Nesyri 83 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Kiến tạo: Selim Amallah) 89 |
Thống kê trận đấu Ma rốc vs Comoros


Diễn biến Ma rốc vs Comoros
Sadok Selmi ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Comoros trong phần sân của họ.
Amir Abdou (Comoros) thay người thứ tư, Djoumoi Moussa thay Fouad Bachirou.
Sadok Selmi ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Comoros trong phần sân của họ.
Comoros thay người thứ ba với Ahmed Mogni thay Mohamed Youssouf.
Azzedine Ounahi đang thay Selim Amallah cho Morocco tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Selim Amallah chơi tuyệt hay để lập công.

Vào! Maroc kéo dài tỷ số lên 2-0 nhờ công của Zakaria Aboukhlal.
Morocco được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Achraf Hakimi cho Morocco hướng tới mục tiêu tại Stade Ahmadou Ahidjo. Nhưng kết thúc không thành công.
Sadok Selmi thưởng cho Morocco một quả phát bóng lên.
Đá phạt Comoros.
Bóng đi ra khỏi khung thành của Morocco.

Ma Rốc được hưởng một quả phạt đền ... mà Youssef En-Nesyri không thực hiện được!
Maroc bị bắt việt vị.
Maroc bị bắt việt vị.
Comoros có một quả phát bóng lên.
Comoros được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Achraf Hakimi của Morocco tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Maroc được hưởng quả phạt góc do công Sadok Selmi.
Achraf Hakimi sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Morocco.
Đội hình xuất phát Ma rốc vs Comoros
Ma rốc (4-1-4-1): Yassine Bounou (1), Achraf Hakimi (2), Romain Saiss (6), Naif Aguerd (5), Adam Masina (3), Sofyan Amrabat (4), Tarik Tissoudali (28), Selim Amallah (15), Imran Louza (7), Sofiane Boufal (17), Ayoub El Kaabi (9)
Comoros (4-1-4-1): Salim Ben Boina (1), Mohamed Youssouf (19), Kassim M'Dahoma (12), Nadjim Abdou (6), Benjaloud Youssouf (15), Rafidine Abdullah (13), Said Bakari (22), Youssouf M'Changama (10), Fouad Bachirou (8), Faiz Selemani (7), El Fardou Ben Nabouhane (21)


Thay người | |||
65’ | Ayoub El Kaabi Youssef En-Nesyri | 59’ | Rafidine Abdullah Yacine Bourhane |
65’ | Imran Louza Zakaria Aboukhlal | 65’ | Benjaloud Youssouf Younn Zahary |
65’ | Tarik Tissoudali Faycal Fajr | 89’ | Mohamed Youssouf Moussa Djoumoi |
76’ | Sofiane Boufal Munir El Haddadi | 90’ | Fouad Bachirou Ibroihim Youssouf |
90’ | Selim Amallah Azzedine Ounahi | 90’ | Said Bakari Ahmed Mogni |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssef En-Nesyri | Ali Ahamada | ||
Ilias Chair | Younn Zahary | ||
Zakaria Aboukhlal | Abdallah Mohamed | ||
Soufiane Rahimi | Iyad Mohamed | ||
Munir El Haddadi | Ibroihim Youssouf | ||
Azzedine Ounahi | Moussa Djoumoi | ||
Faycal Fajr | Ali M'Madi | ||
Samy Mmaee | Kassim Abdallah | ||
Sofiane Alakouch | Chaker Alhadhur | ||
Sofian Chakla | Ahmed Mogni | ||
Ahmed Tagnaouti | Nakibou Aboubakari | ||
Munir | Yacine Bourhane |
Nhận định Ma rốc vs Comoros
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ma rốc
Thành tích gần đây Comoros
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại