Lyon có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Jake O'Brien) 24 | |
![]() Alexandre Lacazette 28 | |
![]() Vincent Sierro 40 | |
![]() Vincent Sierro 42 | |
![]() (Pen) Thijs Dallinga 45+3' | |
![]() Sael Kumbedi (Thay: Clinton Mata) 58 | |
![]() Diego Moreira (Thay: Rayan Cherki) 58 | |
![]() Aron Doennum 62 | |
![]() Aron Doennum 64 | |
![]() Tino Kadewere (Thay: Ernest Nuamah) 66 | |
![]() Mahamadou Diawara (Thay: Corentin Tolisso) 66 | |
![]() Mahamadou Diawara 67 | |
![]() Mahamadou Diawara 69 | |
![]() Moussa Diarra (Thay: Gabriel Suazo) 69 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Vincent Sierro) 69 | |
![]() Moussa Diarra 78 | |
![]() Alexandre Lacazette 79 | |
![]() Moussa Diarra 80 | |
![]() Cristian Casseres Jr. (Thay: Stijn Spierings) 82 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Frank Magri) 82 | |
![]() Mamadou Sarr (Thay: Dejan Lovren) 82 | |
![]() Cesar Gelabert Pina (Thay: Aron Doennum) 82 | |
![]() Mamadou Sarr (Thay: Dejan Lovren) 84 | |
![]() Cesar Gelabert Pina (Thay: Aron Doennum) 84 | |
![]() Diego Moreira 86 |
Thống kê trận đấu Lyon vs Toulouse


Diễn biến Lyon vs Toulouse
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lyon: 49%, Toulouse: 51%.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Mahamadou Diawara của Lyon tung cú sút đi chệch mục tiêu
Cesar Gelabert Pina nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Lyon thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Lyon: 48%, Toulouse: 52%.
Nicolas Tagliafico bị phạt vì đẩy Logan Costa.
Quả phát bóng lên cho Lyon.
Warren Kamanzi của Toulouse thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch khung thành

Diego Moreira của Lyon nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Diego Moreira của Lyon nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Kiểm soát bóng: Lyon: 48%, Toulouse: 52%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Warren Kamanzi của Toulouse vấp ngã Diego Moreira
Lyon bắt đầu phản công.
Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lyon bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Lyon vs Toulouse
Lyon (3-4-2-1): Anthony Lopes (1), Jake O'Brien (12), Dejan Lovren (5), Duje Caleta-Car (55), Clinton Mata (22), Maxence Caqueret (6), Corentin Tolisso (8), Nicolas Tagliafico (3), Ernest Nuamah (37), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10)
Toulouse (4-3-3): Guillaume Restes (50), Waren Kamanzi (12), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Gabriel Suazo (17), Niklas Schmidt (20), Stijn Spierings (4), Vincent Sierro (8), Aron Donnum (15), Thijs Dallinga (9), Frank Magri (19)


Thay người | |||
58’ | Clinton Mata Sael Kumbedi | 69’ | Vincent Sierro Ibrahim Cissoko |
58’ | Rayan Cherki Diego Da Silva Moreira | 82’ | Stijn Spierings Cristian Casseres Jr |
66’ | Ernest Nuamah Tino Kadewere | 82’ | Frank Magri Yanis Begraoui |
82’ | Dejan Lovren Mamadou Sarr | 82’ | Aron Doennum Cesar Gelabert |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Bengui Joao | Moussa Diarra | ||
Sinaly Diomande | Alex Dominguez | ||
Sael Kumbedi | Christian Mawissa | ||
Henrique Silva | Kevin Keben Biakolo | ||
Mamadou Sarr | Denis Genreau | ||
Ainsley Maitland-Niles | Ibrahim Cissoko | ||
Tino Kadewere | Cristian Casseres Jr | ||
Diego Da Silva Moreira | Yanis Begraoui | ||
Mahamadou Diawara | Cesar Gelabert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại