- Nicolas Tagliafico35
- Moussa Dembele (Thay: Houssem Aouar)67
- Johann Lepenant (Thay: Maxence Caqueret)67
- Rayan Cherki (Thay: Karl Toko Ekambi)77
- Romain Faivre (Thay: Tete)77
- (Pen) Alexandre Lacazette89
- Khephren Thuram-Ulien (Thay: Mario Lemina)22
- (Pen) Nicolas Pepe38
- Ross Barkley (Thay: Sofiane Diop)62
- Billal Brahimi (Thay: Nicolas Pepe)90
Thống kê trận đấu Lyon vs Nice
số liệu thống kê
Lyon
Nice
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 14
0 Việt vị 3
17 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 14
Đội hình xuất phát Lyon vs Nice
Lyon (4-4-2): Anthony Lopes (1), Malo Gusto (27), Sinaly Diomande (2), Castello Lukeba (4), Nicolas Tagliafico (3), Tete (11), Maxence Caqueret (6), Thiago Mendes (23), Houssem Aouar (8), Karl Toko Ekambi (7), Alexandre Lacazette (10)
Nice (4-4-2): Kasper Schmeichel (1), Youcef Atal (20), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Jordan Lotomba (23), Hicham Boudaoui (28), Aaron Ramsey (16), Mario Lemina (99), Sofiane Diop (10), Nicolas Pepe (29), Gaetan Laborde (24)
Lyon
4-4-2
1
Anthony Lopes
27
Malo Gusto
2
Sinaly Diomande
4
Castello Lukeba
3
Nicolas Tagliafico
11
Tete
6
Maxence Caqueret
23
Thiago Mendes
8
Houssem Aouar
7
Karl Toko Ekambi
10
Alexandre Lacazette
24
Gaetan Laborde
29
Nicolas Pepe
10
Sofiane Diop
99
Mario Lemina
16
Aaron Ramsey
28
Hicham Boudaoui
23
Jordan Lotomba
4
Dante
25
Jean-Clair Todibo
20
Youcef Atal
1
Kasper Schmeichel
Nice
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Houssem Aouar Moussa Dembele | 22’ | Mario Lemina Kephren Thuram-Ulien |
67’ | Maxence Caqueret Johann Lepenant | 62’ | Sofiane Diop Ross Barkley |
77’ | Karl Toko Ekambi Rayan Cherki | 90’ | Nicolas Pepe Billal Brahimi |
77’ | Tete Romain Faivre |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Dembele | Melvin Bard | ||
Damien Da Silva | Teddy Boulhendi | ||
Rayan Cherki | Joe Bryan | ||
Remy Riou | Mattia Viti | ||
Henrique Silva | Alexis Beka Beka | ||
Sael Kumbedi | Pablo Rosario | ||
Romain Faivre | Kephren Thuram-Ulien | ||
Johann Lepenant | Ross Barkley | ||
Bradley Barcola | Billal Brahimi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây Lyon
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Thành tích gần đây Nice
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại