Thứ Tư, 02/04/2025
Niels Nkounkou
13
Ansgar Knauff (Kiến tạo: Hugo Ekitike)
18
Rayan Cherki (Kiến tạo: Corentin Tolisso)
27
Rasmus Kristensen (Thay: Niels Nkounkou)
46
Ellyes Skhiri (Thay: Tuta)
46
Malick Fofana (Kiến tạo: Rayan Cherki)
50
Ernest Nuamah (Kiến tạo: Rayan Cherki)
54
Robin Koch
57
Alexandre Lacazette
61
Can Uzun (Thay: Mario Goetze)
63
Omar Marmoush (Thay: Fares Chaibi)
63
Nicolas Tagliafico
69
Jordan Veretout (Thay: Ernest Nuamah)
72
Said Benrahma (Thay: Rayan Cherki)
72
Hugo Ekitike
74
Dino Toppmoeller
74
Jean Bahoya (Thay: Ansgar Knauff)
79
Omar Marmoush
80
Tanner Tessmann (Thay: Corentin Tolisso)
81
Abner (Thay: Nicolas Tagliafico)
81
Georges Mikautadze (Thay: Alexandre Lacazette)
81
Omar Marmoush (Kiến tạo: Can Uzun)
85
Ainsley Maitland-Niles
90
Rasmus Kristensen
90
Nnamdi Collins
90+3'
Ellyes Skhiri
90+6'
Moussa Niakhate
90+7'
Malick Fofana
90+7'
Dino Toppmoeller
90+8'

Thống kê trận đấu Lyon vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
E.Frankfurt
E.Frankfurt
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs E.Frankfurt

Tất cả (39)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' ANH TA RỒI! - Dino Toppmoeller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Dino Toppmoeller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+7' Thẻ vàng cho Malick Fofana.

Thẻ vàng cho Malick Fofana.

90+7' Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.

Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.

90+6' Thẻ vàng cho Ellyes Skhiri.

Thẻ vàng cho Ellyes Skhiri.

90+3' Thẻ vàng cho Nnamdi Collins.

Thẻ vàng cho Nnamdi Collins.

90' Thẻ vàng cho Rasmus Nissen.

Thẻ vàng cho Rasmus Nissen.

90' Thẻ vàng cho Ainsley Maitland-Niles.

Thẻ vàng cho Ainsley Maitland-Niles.

85'

Can Uzun là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!

G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!

81'

Alexandre Lacazette rời sân và được thay thế bởi Georges Mikautadze.

81'

Nicolas Tagliafico rời sân và được thay thế bởi Abner.

81'

Corentin Tolisso rời sân và được thay thế bởi Tanner Tessmann.

80' Thẻ vàng cho Omar Marmoush.

Thẻ vàng cho Omar Marmoush.

79'

Ansgar Knauff rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.

74' Thẻ vàng cho Dino Toppmoeller.

Thẻ vàng cho Dino Toppmoeller.

74' Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

72'

Rayan Cherki rời sân và được thay thế bởi Said Benrahma.

72'

Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Jordan Veretout.

69' Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.

Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.

63'

Fares Chaibi rời sân và được thay thế bởi Omar Marmoush.

Đội hình xuất phát Lyon vs E.Frankfurt

Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Ernest Nuamah (37), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10), Malick Fofana (11)

E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Tuta (35), Arthur Theate (3), Ansgar Knauff (36), Mahmoud Dahoud (18), Mario Götze (27), Niels Nkounkou (29), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)

Lyon
Lyon
4-3-3
23
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
55
Duje Caleta-Car
19
Moussa Niakhaté
3
Nicolás Tagliafico
37
Ernest Nuamah
31
Nemanja Matic
8
Corentin Tolisso
18
Rayan Cherki
10
Alexandre Lacazette
11
Malick Fofana
11
Hugo Ekitike
8
Fares Chaibi
29
Niels Nkounkou
27
Mario Götze
18
Mahmoud Dahoud
36
Ansgar Knauff
3
Arthur Theate
35
Tuta
4
Robin Koch
34
Nnamdi Collins
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
Thay người
72’
Ernest Nuamah
Jordan Veretout
46’
Niels Nkounkou
Rasmus Kristensen
72’
Rayan Cherki
Saïd Benrahma
46’
Tuta
Ellyes Skhiri
81’
Nicolas Tagliafico
Abner
63’
Mario Goetze
Can Uzun
81’
Corentin Tolisso
Tanner Tessmann
63’
Fares Chaibi
Omar Marmoush
81’
Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
79’
Ansgar Knauff
Jean Matteo Bahoya
Cầu thủ dự bị
Mahamadou Diawara
Kauã Santos
Sael Kumbedi
Amil Siljevic
Remy Descamps
Rasmus Kristensen
Abner
Ellyes Skhiri
Warmed Omari
Can Uzun
Maxence Caqueret
Timothy Chandler
Jordan Veretout
Omar Marmoush
Tanner Tessmann
Igor Matanović
Clinton Mata
Jean Matteo Bahoya
Saïd Benrahma
Enzo Anthony Honore Molebe
Georges Mikautadze
Tình hình lực lượng

Aurele Amenda

Chấn thương đầu gối

Hugo Larsson

Chấn thương cơ

Eric Ebimbe

Không xác định

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
02/03 - 2025
H1: 1-1
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 1-0
03/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X