Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Corentin Tolisso41
- Tanner Tessmann61
- Malick Fofana (Thay: Said Benrahma)65
- Maxence Caqueret (Thay: Tanner Tessmann)65
- Wilfried Zaha (Thay: Ernest Nuamah)72
- Georges Mikautadze (Thay: Rayan Cherki)79
- Gift Orban (Thay: Alexandre Lacazette)79
- Emirhan Topcu29
- Arthur Masuaku45+6'
- Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci)66
- Joao Mario70
- Gedson Fernandes (Kiến tạo: Rafa Silva)71
- Ersin Destanoglu83
- Rafa Silva84
- Semih Kilicsoy84
- Al Musrati (Thay: Joao Mario)86
- Onur Bulut (Thay: Ciro Immobile)86
- Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes)90
Thống kê trận đấu Lyon vs Besiktas
Diễn biến Lyon vs Besiktas
Gedson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.
Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.
Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Al Musrati.
Thẻ vàng cho Semih Kilicsoy.
Thẻ vàng cho Rafa Silva.
Thẻ vàng cho Ersin Destanoglu.
Alexandre Lacazette rời sân và được thay thế bởi Gift Orban.
Rayan Cherki rời sân và được thay thế bởi Georges Mikautadze.
Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Wilfried Zaha.
Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Wilfried Zaha.
Rafa Silva là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Joao Mario.
Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.
Tanner Tessmann rời sân và được thay thế bởi Maxence Caqueret.
Said Benrahma sẽ rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.
Thẻ vàng cho Tanner Tessmann.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Arthur Masuaku.
Đội hình xuất phát Lyon vs Besiktas
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Tanner Tessmann (15), Corentin Tolisso (8), Saïd Benrahma (17), Rayan Cherki (18), Ernest Nuamah (37), Alexandre Lacazette (10)
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Cher Ndour (73), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)
Thay người | |||
65’ | Said Benrahma Malick Fofana | 66’ | Ernest Muci Semih Kılıçsoy |
65’ | Tanner Tessmann Maxence Caqueret | 86’ | Ciro Immobile Onur Bulut |
72’ | Ernest Nuamah Wilfried Zaha | 86’ | Joao Mario Al-Musrati |
79’ | Alexandre Lacazette Gift Orban | 90’ | Gedson Fernandes Salih Uçan |
79’ | Rayan Cherki Georges Mikautadze |
Cầu thủ dự bị | |||
Malick Fofana | Semih Kılıçsoy | ||
Nemanja Matic | Göktuğ Baytekin | ||
Duje Caleta-Car | Emir Yaşar | ||
Jordan Veretout | Tayyib Talha Sanuç | ||
Remy Descamps | Serkan Emrecan Terzi | ||
Abner | Onur Bulut | ||
Sael Kumbedi | Salih Uçan | ||
Warmed Omari | Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
Maxence Caqueret | Yakup Arda Kılıç | ||
Gift Orban | Can Keleş | ||
Wilfried Zaha | Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
Georges Mikautadze | Al-Musrati |
Tình hình lực lượng | |||
Necip Uysal Không xác định | |||
Gabriel Paulista Chấn thương đùi | |||
Milot Rashica Chấn thương cơ |
Nhận định Lyon vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại