Thứ Tư, 02/04/2025
Emirhan Topcu
29
Corentin Tolisso
41
Arthur Masuaku
45+6'
Tanner Tessmann
61
Malick Fofana (Thay: Said Benrahma)
65
Maxence Caqueret (Thay: Tanner Tessmann)
65
Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci)
66
Joao Mario
70
Gedson Fernandes (Kiến tạo: Rafa Silva)
71
Wilfried Zaha (Thay: Ernest Nuamah)
72
Georges Mikautadze (Thay: Rayan Cherki)
79
Gift Orban (Thay: Alexandre Lacazette)
79
Ersin Destanoglu
83
Rafa Silva
84
Semih Kilicsoy
84
Al Musrati (Thay: Joao Mario)
86
Onur Bulut (Thay: Ciro Immobile)
86
Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes)
90

Thống kê trận đấu Lyon vs Besiktas

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Besiktas
Besiktas
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs Besiktas

Tất cả (23)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Gedson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

86'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.

86'

Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Al Musrati.

84' Thẻ vàng cho Semih Kilicsoy.

Thẻ vàng cho Semih Kilicsoy.

84' Thẻ vàng cho Rafa Silva.

Thẻ vàng cho Rafa Silva.

83' Thẻ vàng cho Ersin Destanoglu.

Thẻ vàng cho Ersin Destanoglu.

79'

Alexandre Lacazette rời sân và được thay thế bởi Gift Orban.

72'

Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Wilfried Zaha.

79'

Rayan Cherki rời sân và được thay thế bởi Georges Mikautadze.

73'

Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Wilfried Zaha.

71'

Rafa Silva là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

70' Thẻ vàng cho Joao Mario.

Thẻ vàng cho Joao Mario.

65'

Tanner Tessmann rời sân và được thay thế bởi Maxence Caqueret.

66'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

65'

Said Benrahma sẽ rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.

61' Thẻ vàng cho Tanner Tessmann.

Thẻ vàng cho Tanner Tessmann.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+6' Thẻ vàng cho Arthur Masuaku.

Thẻ vàng cho Arthur Masuaku.

Đội hình xuất phát Lyon vs Besiktas

Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Tanner Tessmann (15), Corentin Tolisso (8), Saïd Benrahma (17), Rayan Cherki (18), Ernest Nuamah (37), Alexandre Lacazette (10)

Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Cher Ndour (73), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

Lyon
Lyon
4-2-3-1
23
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
22
Clinton Mata
19
Moussa Niakhaté
3
Nicolás Tagliafico
15
Tanner Tessmann
8
Corentin Tolisso
17
Saïd Benrahma
18
Rayan Cherki
37
Ernest Nuamah
10
Alexandre Lacazette
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
18
João Mário
27
Rafa Silva
83
Gedson Fernandes
73
Cher Ndour
26
Arthur Masuaku
53
Emirhan Topçu
14
Felix Uduokhai
2
Jonas Svensson
30
Ersin Destanoğlu
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
65’
Said Benrahma
Malick Fofana
66’
Ernest Muci
Semih Kılıçsoy
65’
Tanner Tessmann
Maxence Caqueret
86’
Ciro Immobile
Onur Bulut
72’
Ernest Nuamah
Wilfried Zaha
86’
Joao Mario
Al-Musrati
79’
Alexandre Lacazette
Gift Orban
90’
Gedson Fernandes
Salih Uçan
79’
Rayan Cherki
Georges Mikautadze
Cầu thủ dự bị
Malick Fofana
Semih Kılıçsoy
Nemanja Matic
Göktuğ Baytekin
Duje Caleta-Car
Emir Yaşar
Jordan Veretout
Tayyib Talha Sanuç
Remy Descamps
Serkan Emrecan Terzi
Abner
Onur Bulut
Sael Kumbedi
Salih Uçan
Warmed Omari
Bakhtiyor Zaynutdinov
Maxence Caqueret
Yakup Arda Kılıç
Gift Orban
Can Keleş
Wilfried Zaha
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Georges Mikautadze
Al-Musrati
Tình hình lực lượng

Necip Uysal

Không xác định

Gabriel Paulista

Chấn thương đùi

Milot Rashica

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
14/04 - 2017
21/04 - 2017
25/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
02/03 - 2025
H1: 1-1
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 1-0
03/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X