Số lượng khán giả hôm nay là 4106.
![]() Lucas Lissens 3 | |
![]() Christian Gammelgaard (Kiến tạo: German Onugkha) 15 | |
![]() Mathias Hebo 16 | |
![]() German Onugkha (Kiến tạo: Lundrim Hetemi) 24 | |
![]() (Pen) Michael Opoku 45+5' | |
![]() Gustav Fraulo 50 | |
![]() Lauge Sandgrav (Thay: Casper Winther) 58 | |
![]() Anders K. Jacobsen (Thay: Christian Gammelgaard) 65 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 73 | |
![]() Marius Elvius (Thay: Lasse Floe) 73 | |
![]() Adam Andersson (Thay: Gustav Fraulo) 80 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Jesper Cornelius) 81 | |
![]() Malik Abubakari (Thay: Michael Opoku) 81 | |
![]() Adam Andersson 88 | |
![]() Sander Ravn (Thay: Hamza Barry) 89 | |
![]() Morten Karlsen 90+3' | |
![]() Morten Karlsen 90+7' |
Thống kê trận đấu Lyngby vs Vejle Boldklub


Diễn biến Lyngby vs Vejle Boldklub
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyngby: 68%, Vejle Boldklub: 32%.
Một cơ hội xuất hiện cho Lauge Sandgrav từ Lyngby nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Saevar Atli Magnusson từ Lyngby thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Morten Karlsen vì hành vi phi thể thao.
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Một cú sút của Magnus Jensen bị chặn lại.
David Colina từ Vejle Boldklub bị phạt việt vị.
Saevar Atli Magnusson thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rasmus Thelander từ Lyngby đá ngã Lundrim Hetemi.
Lyngby thực hiện ném biên ở phần sân nhà.

Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Morten Karlsen vì hành vi phi thể thao.
Phát bóng lên cho Vejle Boldklub.
Trọng tài thổi phạt khi Sander Ravn từ Vejle Boldklub làm ngã Peter Langhoff.
Marius Elvius từ Vejle Boldklub cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Lyngby thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Igor Vekic từ Vejle Boldklub cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 68%, Vejle Boldklub: 32%.
Đội hình xuất phát Lyngby vs Vejle Boldklub
Lyngby (4-1-4-1): Jannich Storch (32), Gustav Fraulo (19), Rasmus Thelander (6), Magnus Jensen (12), Lucas Lissens (5), Peter Langhoff (22), Jesper Cornelius (18), Casper Winther (13), Mathias Hebo Rasmussen (8), Saevar Atli Magnusson (21), Michael Opoku (15)
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Hamza Barry (5), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Dimitrios Emmanouilidis (17)


Thay người | |||
58’ | Casper Winther Lauge Sandgrav | 65’ | Christian Gammelgaard Anders Jacobsen |
80’ | Gustav Fraulo Adam Andersson | 73’ | Dimitrios Emmanouilidis Musa Juwara |
81’ | Jesper Cornelius Nikolai Frederiksen | 73’ | Lasse Floe Marius Elvius |
81’ | Michael Opoku Malik Abubakari | 89’ | Hamza Barry Sander Ravn |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Klassen | Tobias Jakobsen | ||
Adam Andersson | Musa Juwara | ||
Adam Vendelbo | Anders Jacobsen | ||
Nikolai Frederiksen | Miiko Albornoz | ||
Marcel Roemer | Sander Ravn | ||
Baptiste Rolland | Richard Jensen | ||
Lauge Sandgrav | Emmanuel Yeboah | ||
Jonathan Aegidius | Marius Elvius | ||
Malik Abubakari | Clemens Astrup |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyngby
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | T T B H B |
2 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -22 | 21 | B H B T B |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -24 | 20 | B B H B T |
5 | ![]() | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H H T T B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -25 | 16 | H B B T T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T T H H B |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T T B H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại