Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Luzern vs St. Gallen hôm nay 18-04-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 2, 18/4

Kết thúc

Luzern

Luzern

3 : 2
Hiệp một: 0-1
T2, 19:15 18/04/2022
Vòng 30 - VĐQG Thụy Sĩ
Swissporarena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mohamed Draeger13
  • Varol Tasar (Thay: Christian Gentner)62
  • Ibrahima N'diaye (Thay: Asumah Abubakar-Ankra)62
  • Dejan Sorgic (Thay: Marko Kvasina)72
  • Pascal Schuerpf (Thay: Nikola Cumic)72
  • (Pen) Marvin Schulz75
  • Marvin Schulz75
  • Silvan Sidler (Thay: Mohamed Draeger)78
  • Dejan Sorgic (Kiến tạo: Ardon Jasari)85
  • Ibrahima N'diaye (Kiến tạo: Filip Ugrinic)90+1'
  • (Pen) Victor Ruiz13
  • Alessio Besio (Thay: Victor Ruiz)67
  • Fabian Schubert (Thay: Jeremy Guillemenot)67
  • Jordi Quintilla70
  • Matej Maglica74
  • Betim Fazliji (Kiến tạo: Christopher Lungoyi)83
  • Christopher Lungoyi (Thay: Julian von Moos)83
  • Fabian Schubert90+3'

Thống kê trận đấu Luzern vs St. Gallen

số liệu thống kê
Luzern
Luzern
St. Gallen
St. Gallen
8 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 22
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Luzern vs St. Gallen

Luzern (4-1-2-1-2): Marius Mueller (32), Mohamed Draeger (2), Marvin Schulz (15), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Ardon Jasari (30), Christian Gentner (4), Filip Ugrinic (19), Nikola Cumic (20), Marko Kvasina (27), Asumah Abubakar-Ankra (21)

St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati-Zigi (1), Euclides Cabral (15), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (14), Isaac Schmidt (33), Jordi Quintilla (8), Lukas Goertler (16), Betim Fazliji (23), Victor Ruiz (10), Julian von Moos (19), Jeremy Guillemenot (9)

Luzern
Luzern
4-1-2-1-2
32
Marius Mueller
2
Mohamed Draeger
15
Marvin Schulz
5
Denis Simani
13
Martin Frydek
30
Ardon Jasari
4
Christian Gentner
19
Filip Ugrinic
20
Nikola Cumic
27
Marko Kvasina
21
Asumah Abubakar-Ankra
9
Jeremy Guillemenot
19
Julian von Moos
10
Victor Ruiz
23
Betim Fazliji
16
Lukas Goertler
8
Jordi Quintilla
33
Isaac Schmidt
14
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
15
Euclides Cabral
1
Lawrence Ati-Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người
62’
Asumah Abubakar-Ankra
Ibrahima N'diaye
67’
Victor Ruiz
Alessio Besio
62’
Christian Gentner
Varol Tasar
67’
Jeremy Guillemenot
Fabian Schubert
72’
Marko Kvasina
Dejan Sorgic
83’
Julian von Moos
Christopher Lungoyi
72’
Nikola Cumic
Pascal Schuerpf
78’
Mohamed Draeger
Silvan Sidler
Cầu thủ dự bị
Vaso Vasic
Alessio Besio
Jordy Wehrmann
Patrick Sutter
Ibrahima N'diaye
Christopher Lungoyi
Dejan Sorgic
Michael Kempter
Pascal Schuerpf
Fabian Schubert
Varol Tasar
Musah Nuhu
Simon Grether
Lukas Watkowiak
Silvan Sidler
Alexandre Jankewitz
Luca Jaquez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
24/10 - 2021
20/03 - 2022
18/04 - 2022
14/08 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
21/05 - 2023
06/08 - 2023
04/02 - 2024
01/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-2
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 0-2
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X