![]() Birama Ndoye 45+1' | |
![]() Asumah Abubakar-Ankra (Kiến tạo: Mohamed Draeger) 57 | |
![]() Nikola Cumic (Thay: Dejan Sorgic) 62 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Matteo Tosetti) 63 | |
![]() Ardon Jasari 68 | |
![]() Nathanael Saintini 72 | |
![]() Christian Gentner (Thay: Samuele Campo) 73 | |
![]() Giovanni Sio (Thay: Loris Benito) 76 | |
![]() Marvin Schulz 84 | |
![]() Ibrahima N'diaye (Thay: Filip Ugrinic) 86 | |
![]() Theo Berdayes (Thay: Birama Ndoye) 88 | |
![]() Marquinhos Cipriano (Thay: Gaetano Berardi) 88 |
Thống kê trận đấu Luzern vs Sion
số liệu thống kê

Luzern

Sion
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Sion
Luzern (4-3-1-2): Marius Mueller (32), Mohamed Draeger (2), Denis Simani (5), Marco Burch (46), Martin Frydek (13), Marvin Schulz (15), Ardon Jasari (30), Filip Ugrinic (19), Samuele Campo (10), Dejan Sorgic (9), Asumah Abubakar-Ankra (21)
Sion (4-3-3): Kevin Fickentscher (18), Gaetano Berardi (28), Nathanael Saintini (39), Jan Bamert (5), Loris Benito (32), Baltazar (8), Birama Ndoye (34), Anto Grgic (14), Matteo Tosetti (23), Filip Stojilkovic (17), Wesley (52)

Luzern
4-3-1-2
32
Marius Mueller
2
Mohamed Draeger
5
Denis Simani
46
Marco Burch
13
Martin Frydek
15
Marvin Schulz
30
Ardon Jasari
19
Filip Ugrinic
10
Samuele Campo
9
Dejan Sorgic
21
Asumah Abubakar-Ankra
52
Wesley
17
Filip Stojilkovic
23
Matteo Tosetti
14
Anto Grgic
34
Birama Ndoye
8
Baltazar
32
Loris Benito
5
Jan Bamert
39
Nathanael Saintini
28
Gaetano Berardi
18
Kevin Fickentscher

Sion
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Dejan Sorgic Nikola Cumic | 63’ | Matteo Tosetti Gaetan Karlen |
73’ | Samuele Campo Christian Gentner | 76’ | Loris Benito Giovanni Sio |
86’ | Filip Ugrinic Ibrahima N'diaye | 88’ | Gaetano Berardi Marquinhos Cipriano |
88’ | Birama Ndoye Theo Berdayes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Timothy Fayulu | ||
Christian Gentner | Arian Kabashi | ||
Jordy Wehrmann | Joel Schmied | ||
Ibrahima N'diaye | Sandro Theler | ||
Serkan Izmirlioglu | Marquinhos Cipriano | ||
Varol Tasar | Musa Araz | ||
Nikola Cumic | Theo Berdayes | ||
Lorik Emini | Giovanni Sio | ||
Silvan Sidler | Gaetan Karlen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại