![]() Jordy Wehrmann 18 | |
![]() Itaitinga (Kiến tạo: Filip Stojilkovic) 71 | |
![]() Ibrahima N'diaye 82 | |
![]() Baltazar 86 | |
![]() Varol Tasar 90+1' | |
![]() Varol Tasar 90+4' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Sion
số liệu thống kê

Luzern

Sion
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Sion
Luzern (4-4-2): Marius Mueller (32), Marvin Schulz (15), Marco Burch (46), Holger Badstuber (28), Silvan Sidler (34), Ibrahima N'diaye (7), Christian Gentner (4), Jordy Wehrmann (6), Filip Ugrinic (19), Dejan Sorgic (9), Pascal Schuerpf (11)
Sion (4-4-2): Kevin Fickentscher (18), Wesley (52), Nathanael Saintini (39), Birama Ndoye (34), Marquinhos Cipriano (70), Itaitinga (76), Luca Zuffi (7), Anto Grgic (14), Baltazar (8), Adryan (10), Filip Stojilkovic (17)

Luzern
4-4-2
32
Marius Mueller
15
Marvin Schulz
46
Marco Burch
28
Holger Badstuber
34
Silvan Sidler
7
Ibrahima N'diaye
4
Christian Gentner
6
Jordy Wehrmann
19
Filip Ugrinic
9
Dejan Sorgic
11
Pascal Schuerpf
17
Filip Stojilkovic
10
Adryan
8
Baltazar
14
Anto Grgic
7
Luca Zuffi
76
Itaitinga
70
Marquinhos Cipriano
34
Birama Ndoye
39
Nathanael Saintini
52
Wesley
18
Kevin Fickentscher

Sion
4-4-2
Thay người | |||
37’ | Holger Badstuber Simon Grether | 65’ | Adryan Gaetan Karlen |
60’ | Christian Gentner Varol Tasar | 72’ | Itaitinga Jan Bamert |
60’ | Jordy Wehrmann Lorik Emini | ||
79’ | Silvan Sidler Yvan Alounga |
Cầu thủ dự bị | |||
Varol Tasar | Sandro Theler | ||
Vaso Vasic | Gaetan Karlen | ||
Yvan Alounga | Dimitri Cavare | ||
David Domgjoni | Jan Bamert | ||
Simon Grether | Geoffroy Serey Die | ||
Nikola Cumic | Kader Keita | ||
Lorik Emini | Kevin Bua | ||
Tsiy-William Ndenge | Matteo Tosetti | ||
Noah Rupp | Timothy Fayulu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại