Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Leandro Barreiro35
  • Sebastien Thill (Thay: Mathias Olesen)46
  • Vincent Thill (Thay: Yvandro Borges Sanches)54
  • Michael Omosanya (Thay: Christopher Martins)63
  • Lars Cristian Krogh Gerson (Thay: Danel Sinani)81
  • Florian Bohnert (Thay: Marvin Martins)81
  • (Pen) Hakan Calhanoglu37
  • Serdar Dursun (Thay: Orkun Kokcu)46
  • Salih Oezcan (Thay: Hakan Calhanoglu)68
  • Evren Eren Elmali (Thay: Ferdi Kadioglu)68
  • Kerem Akturkoglu (Thay: Halil Dervisoglu)68
  • Serdar Dursun76
  • Berkan Kutlu (Thay: Dorukhan Tokoz)81

Thống kê trận đấu Luxembourg vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Luxembourg
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luxembourg vs Thổ Nhĩ Kỳ

Tất cả (142)
90+5'

Quả phát bóng lên cho Thổ Nhĩ Kỳ tại Stade de Luxembourg.

90+5'

Sebastien Thill của Luxembourg thực hiện cú sút xa nhưng không trúng đích.

90+4'

Ném biên dành cho Luxembourg ở phần nửa Thổ Nhĩ Kỳ.

90+4'

Antonio Nobre cho đội nhà hưởng quả ném biên.

90+3'

Ném biên dành cho Thổ Nhĩ Kỳ tại Stade de Luxembourg.

90+1'

Ở Luxembourg, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90'

Bóng đi ra khỏi khung thành của Thổ Nhĩ Kỳ.

89'

Luxembourg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Thổ Nhĩ Kỳ có một quả phát bóng lên.

86'

Đá phạt cho Luxembourg trong hiệp của họ.

85'

Antonio Nobre thưởng cho Luxembourg một quả phát bóng lên.

85'

Cengiz Under của Thổ Nhĩ Kỳ giải lao tại Stade de Luxembourg. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.

84'

Ném biên dành cho Thổ Nhĩ Kỳ trong hiệp của họ.

83'

Antonio Nobre ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Luxembourg trong phần sân của họ.

82'

Stefan Kuntz đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Stade de Luxembourg với Berkan Kutlu thay cho Dorukhan Tokoz.

81'

Stefan Kuntz đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Stade de Luxembourg với Berkan Kutlu thay cho Dorukhan Tokoz.

81'

Luxembourg thay người thứ năm với Florian Bohnert thay Marvin Martins.

81'

Lars Gerson đang thay thế Danel Sinani cho Luxembourg tại Stade de Luxembourg.

81'

Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

79'

Antonio Nobre cho đội khách một quả ném biên.

79'

Liệu Luxembourg có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Thổ Nhĩ Kỳ?

Đội hình xuất phát Luxembourg vs Thổ Nhĩ Kỳ

Luxembourg (4-4-1-1): Anthony Moris (1), Marvin Martins (22), Maxime Chanot (2), Mathias Olesen (19), Dirk Carlson (13), Yvandro Borges Sanches (6), Leandro Martins (16), Christopher Martins (8), Mica Pinto (17), Danel Sinani (9), Gerson Rodrigues (10)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (23), Zeki Celik (2), Merih Demiral (3), Caglar Soyuncu (4), Ferdi Kadioglu (20), Dorukhan Tokoz (8), Hakan Calhanoglu (10), Cengiz Under (17), Orkun Kokcu (6), Dogukan Sinik (11), Halil Dervisoglu (9)

Luxembourg
Luxembourg
4-4-1-1
1
Anthony Moris
22
Marvin Martins
2
Maxime Chanot
19
Mathias Olesen
13
Dirk Carlson
6
Yvandro Borges Sanches
16
Leandro Martins
8
Christopher Martins
17
Mica Pinto
9
Danel Sinani
10
Gerson Rodrigues
9
Halil Dervisoglu
11
Dogukan Sinik
6
Orkun Kokcu
17
Cengiz Under
10
Hakan Calhanoglu
8
Dorukhan Tokoz
20
Ferdi Kadioglu
4
Caglar Soyuncu
3
Merih Demiral
2
Zeki Celik
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
Thay người
46’
Mathias Olesen
Sebastien Thill
46’
Orkun Kokcu
Serdar Dursun
54’
Yvandro Borges Sanches
Vincent Thill
68’
Hakan Calhanoglu
Salih Ozcan
63’
Christopher Martins
Michael Omosanya
68’
Halil Dervisoglu
Kerem Akturkoglu
81’
Marvin Martins
Florian Bohnert
68’
Ferdi Kadioglu
Evren Eren Elmali
81’
Danel Sinani
Lars Gerson
81’
Dorukhan Tokoz
Berkan Kutlu
Cầu thủ dự bị
Ralph Schon
Altay Bayindir
Lucas Fox
Dogan Alemdar
Enes Mahmutovic
Salih Ozcan
Florian Bohnert
Kerem Akturkoglu
Alessio Curci
Evren Eren Elmali
Lars Gerson
Yunus Akgun
Vincent Thill
Ozan Kabak
Maurice Deville
Mert Muldur
Diogo Pimentel
Berkan Kutlu
Fabio Lohei
Serdar Dursun
Michael Omosanya
Tiago Cukur
Sebastien Thill
Kaan Ayhan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
12/06 - 2022
23/09 - 2022

Thành tích gần đây Luxembourg

Uefa Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
20/11 - 2023
17/11 - 2023

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
18/06 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X