Thứ Ba, 19/11/2024 Mới nhất
  • Mathias Olesen (Thay: Michael Pinto)56
  • Enes Mahmutovic (Thay: Leandro Barreiro)56
  • Seid Korac (Kiến tạo: Danel Sinani)72
  • Ralph Schon (Thay: Tiago Pereira Cardoso)74
  • Alessio Curci (Thay: Florian Bohnert)74
  • Gerson Rodrigues75
  • Alessio Curci80
  • Marvin Martins (Thay: Dirk Carlson)82
  • Isaac Price (Kiến tạo: Shea Charles)19
  • Brodie Spencer41
  • Conor Bradley (Kiến tạo: Isaac Price)50
  • George Saville (Thay: Alistair McCann)76
  • Jamie Reid (Thay: Dion Charles)76
  • Trai Hume80
  • Paul Smyth (Thay: Ethan Galbraith)89
  • Justin Devenny (Thay: Isaac Price)90

Thống kê trận đấu Luxembourg vs Northern Ireland

số liệu thống kê
Luxembourg
Luxembourg
Northern Ireland
Northern Ireland
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luxembourg vs Northern Ireland

Tất cả (22)
90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Justin Devenny.

89'

Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

82'

Dirk Carlson rời sân và được thay thế bởi Marvin Martins.

80' Thẻ vàng cho Alessio Curci.

Thẻ vàng cho Alessio Curci.

80' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

76'

Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.

76'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi George Saville.

75' G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đã trúng đích!

74'

Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Alessio Curci.

74'

Tiago Pereira Cardoso rời sân và được thay thế bởi Ralph Schon.

72'

Danel Sinani là người kiến tạo cho bàn thắng.

72' G O O O A A A L - Seid Korac đã trúng đích!

G O O O A A A L - Seid Korac đã trúng đích!

56'

Leandro Barreiro rời sân và được thay thế bởi Enes Mahmutovic.

56'

Michael Pinto rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.

50'

Isaac Price đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

50' G O O O A A A L - Conor Bradley đã trúng đích!

G O O O A A A L - Conor Bradley đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

19'

Shea Charles là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Luxembourg vs Northern Ireland

Luxembourg (4-4-2): Tiago Pereira Cardoso (1), Florian Bohnert (4), Seid Korac (2), Dirk Carlson (13), Laurent Jans (18), Tomas Moreira (6), Leandro Martins (16), Christopher Martins (8), Mica Pinto (17), Gerson Rodrigues (10), Danel Sinani (9)

Northern Ireland (4-3-3): Pierce Charles (23), Trai Hume (5), Daniel Ballard (4), Ruairi McConville (18), Brodie Spencer (20), Conor Bradley (2), Shea Charles (19), Ali McCann (16), Ethan Gaibraith (7), Dion Charles (10), Isaac Price (14)

Luxembourg
Luxembourg
4-4-2
1
Tiago Pereira Cardoso
4
Florian Bohnert
2
Seid Korac
13
Dirk Carlson
18
Laurent Jans
6
Tomas Moreira
16
Leandro Martins
8
Christopher Martins
17
Mica Pinto
10
Gerson Rodrigues
9
Danel Sinani
14
Isaac Price
10
Dion Charles
7
Ethan Gaibraith
16
Ali McCann
19
Shea Charles
2
Conor Bradley
20
Brodie Spencer
18
Ruairi McConville
4
Daniel Ballard
5
Trai Hume
23
Pierce Charles
Northern Ireland
Northern Ireland
4-3-3
Thay người
56’
Leandro Barreiro
Enes Mahmutovic
76’
Alistair McCann
George Saville
56’
Michael Pinto
Mathias Olesen
76’
Dion Charles
Jamie Reid
74’
Tiago Pereira Cardoso
Ralph Schon
89’
Ethan Galbraith
Paul Smyth
74’
Florian Bohnert
Alessio Curci
90’
Isaac Price
Justin Devenny
82’
Dirk Carlson
Marvin Martins
Cầu thủ dự bị
Ralph Schon
Bailey Peacock-Farrell
Lucas Fox
Luke Southwood
Enes Mahmutovic
Kofi Balmer
Alessio Curci
George Saville
Lars Gerson
Callum Marshall
Michael Omosanya
Jamie Reid
Kevin D' Anzico
Paul Smyth
Eldin Dzogovic
Bradley Lyons
Mathias Olesen
Jordan Thompson
Timothe Rupil
Lee Bonis
Sebastien Thill
Josh Magennis
Marvin Martins
Justin Devenny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/03 - 2022
Uefa Nations League
06/09 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Luxembourg

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Northern Ireland

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024
09/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania55001215T T T T T
2KosovoKosovo5401612B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X