Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Vincent Thill32
  • Marvin Martins37
  • Florian Bohnert (Thay: Marvin Martins)46
  • Dirk Carlson (Thay: Lars Gerson)46
  • Mathias Olesen (Thay: Danel Sinani)46
  • Dirk Carlson (Thay: Lars Cristian Krogh Gerson)46
  • Yvandro Borges Sanches (Thay: Vincent Thill)70
  • Christopher Martins74
  • Leandro Barreiro82
  • Sebastien Thill (Thay: Christopher Martins)82
  • Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Nuno Mendes)9
  • Joao Felix (Kiến tạo: Bernardo Silva)15
  • Bernardo Silva (Kiến tạo: Joao Palhinha)18
  • Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Bruno Fernandes)31
  • Cristiano Ronaldo57
  • Ruben Neves (Thay: Bernardo Silva)64
  • Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo)64
  • Otavio (Thay: Joao Felix)75
  • Rafael Leao (Thay: Bruno Fernandes)75
  • Otavio (Kiến tạo: Rafael Leao)77
  • (Pen) Rafael Leao85
  • Diogo Jota (Thay: Joao Palhinha)86
  • Rafael Leao (Kiến tạo: Ruben Neves)89

Thống kê trận đấu Luxembourg vs ĐT Bồ Đào Nha

số liệu thống kê
Luxembourg
Luxembourg
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Luxembourg vs ĐT Bồ Đào Nha

Luxembourg (4-2-2-2): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Marvin Martins (22), Maxime Chanot (2), Mica Pinto (17), Christopher Martins (8), Lars Gerson (7), Danel Sinani (9), Leandro Martins (16), Gerson Rodrigues (10), Vincent Thill (11)

ĐT Bồ Đào Nha (3-4-3): Rui Patricio (1), Danilo Pereira (13), Ruben Dias (4), Antonio Silva (3), Diogo Dalot (2), Joao Palhinha (6), Bruno Fernandes (8), Nuno Mendes (19), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7), Joao Felix (11)

Luxembourg
Luxembourg
4-2-2-2
1
Anthony Moris
18
Laurent Jans
22
Marvin Martins
2
Maxime Chanot
17
Mica Pinto
8
Christopher Martins
7
Lars Gerson
9
Danel Sinani
16
Leandro Martins
10
Gerson Rodrigues
11
Vincent Thill
11
Joao Felix
7 2
Cristiano Ronaldo
10
Bernardo Silva
19
Nuno Mendes
8
Bruno Fernandes
6
Joao Palhinha
2
Diogo Dalot
3
Antonio Silva
4
Ruben Dias
13
Danilo Pereira
1
Rui Patricio
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
3-4-3
Thay người
46’
Marvin Martins
Florian Bohnert
64’
Cristiano Ronaldo
Goncalo Ramos
46’
Lars Cristian Krogh Gerson
Dirk Carlson
64’
Bernardo Silva
Ruben Neves
46’
Danel Sinani
Mathias Olesen
75’
Bruno Fernandes
Rafael Leao
70’
Vincent Thill
Yvandro Borges Sanches
75’
Joao Felix
Otavio
82’
Christopher Martins
Sebastien Thill
86’
Joao Palhinha
Diogo Jota
Cầu thủ dự bị
Ralph Schon
Jose Sa
Tiago Pereira Cardoso
Celton Biai
Enes Mahmutovic
Diogo Leite
Florian Bohnert
Goncalo Ramos
Alessio Curci
Vitinha
Yvandro Borges Sanches
Rafael Leao
Dirk Carlson
Otavio
Dejvid Sinani
Joao Mario
Tim Hall
Ruben Neves
Mathias Olesen
Joao Cancelo
Timothe Rupil
Diogo Jota
Sebastien Thill
Matheus Nunes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
Euro
Euro
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2021
Euro
27/03 - 2023
12/09 - 2023

Thành tích gần đây Luxembourg

Uefa Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
20/11 - 2023
17/11 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha

Uefa Nations League
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
27/06 - 2024
22/06 - 2024
19/06 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X