Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Elijah Adebayo (Kiến tạo: Carlton Morris)63
  • Zack Nelson (Thay: Tahith Chong)70
  • Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)70
  • Cauley Woodrow (Thay: Tom Krauss)81
  • Joe Taylor (Thay: Daiki Hashioka)90
  • Carlton Morris90+8'
  • Thomas Holmes90+8'
  • Chris Rigg29
  • Chris Rigg55
  • Romaine Mundle (Kiến tạo: Daniel Neil)66
  • Aaron Connolly (Thay: Wilson Isidor)67
  • Anthony Patterson73
  • Patrick Roberts (Thay: Romaine Mundle)81
  • Leo Hjelde (Thay: Chris Rigg)90
  • Luke O'Nien90+8'
  • Jobe Bellingham90+8'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Sunderland

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Sunderland
Sunderland
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Sunderland

Tất cả (24)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

90+8' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

90+8' Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

90+8' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

90+3'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

90+1'

Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

90+1'

Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi [player2].

81'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

81'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

74' Thẻ vàng cho Anthony Patterson.

Thẻ vàng cho Anthony Patterson.

73' Thẻ vàng cho Anthony Patterson.

Thẻ vàng cho Anthony Patterson.

70'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

70'

Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

67'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

66'

Daniel Neil là người kiến tạo cho bàn thắng.

66' G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng đích!

G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng đích!

63'

Carlton Morris là người kiến tạo cho bàn thắng.

63' G O O O A A A A L - Elijah Adebayo đã ghi bàn!

G O O O A A A A L - Elijah Adebayo đã ghi bàn!

55' G O O O A A A L - Chris Rigg đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chris Rigg đã trúng đích!

55' G O O O O A A A L Sunderland ghi bàn.

G O O O O A A A L Sunderland ghi bàn.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Sunderland

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Mark McGuinness (6), Tom Holmes (29), Victor Moses (7), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Alan Browne (8), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)

Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
24
Thomas Kaminski
27
Daiki Hashioka
6
Mark McGuinness
29
Tom Holmes
7
Victor Moses
8
Tom Krauss
18
Jordan Clark
45
Alfie Doughty
14
Tahith Chong
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
14
Romaine Mundle
18
Wilson Isidor
8
Alan Browne
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
11
Chris Rigg
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-3-3
Thay người
70’
Tahith Chong
Zack Nelson
67’
Wilson Isidor
Aaron Connolly
70’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
81’
Romaine Mundle
Patrick Roberts
81’
Tom Krauss
Cauley Woodrow
90’
Chris Rigg
Leo Hjelde
90’
Daiki Hashioka
Joe Taylor
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Simon Moore
Joe Johnson
Leo Hjelde
Benedict Benagr
Adil Aouchiche
Marvelous Nakamba
Zac Johnson
Pelly Ruddock Mpanzu
Nazariy Rusyn
Zack Nelson
Aaron Connolly
Cauley Woodrow
Milan Aleksic
Jacob Brown
Tom Watson
Joe Taylor
Patrick Roberts
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Amari'i Bell

Chấn thương gân kheo

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Mads Andersen

Chấn thương cơ

Aji Alese

Chấn thương mắt cá

Reuell Walters

Không xác định

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Eliezer Mayenda

Chấn thương cơ

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/10 - 2022
18/03 - 2023
13/05 - 2023
17/05 - 2023
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
24/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X