Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Sunderland hôm nay 17-05-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 17/5
Kết thúc



![]() Gabriel Osho 10 | |
![]() Jordan Clark 18 | |
![]() Luke O'Nien 30 | |
![]() Tom Lockyer (Kiến tạo: Alfie Doughty) 43 | |
![]() Ajibola Alese 57 | |
![]() Ajibola Alese (Thay: Alex Pritchard) 57 | |
![]() Edouard Michut (Thay: Joe Gelhardt) 64 | |
![]() Niall Huggins (Thay: Lynden Gooch) 77 | |
![]() Niall Huggins 78 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Daniel Neil) 78 | |
![]() Allan Campbell (Thay: Jordan Clark) 83 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu 90+4' | |
![]() Ajibola Alese 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Ajibola Alese.
Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.
Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.
Jordan Clark rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.
Daniel Neil rời sân và vào thay là Abdoullah Ba.
Lynden Gooch rời sân và anh ấy được thay thế bởi Niall Huggins.
Lynden Gooch rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Neil rời sân và vào thay là Abdoullah Ba.
Lynden Gooch rời sân và anh ấy được thay thế bởi Niall Huggins.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut
Alex Pritchard rời sân nhường chỗ cho Ajibola Alese.
Alex Pritchard rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Alfie Doughty đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Tom Lockyer đã đến đích!
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Thẻ vàng cho Jordan Clark.
G O O O A A A L - Gabriel Osho đang nhắm mục tiêu!
Luton Town (3-5-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Ruddock Pelly (17), Marvelous Nakamba (13), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Patrick Roberts (10), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Lynden Gooch (11), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Amad Diallo (16), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)
Thay người | |||
83’ | Jordan Clark Allan Campbell | 57’ | Alex Pritchard Aji Alese |
64’ | Joe Gelhardt Edouard Michut | ||
77’ | Lynden Gooch Niall Huggins | ||
78’ | Daniel Neil Abdoullah Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Alex Bass | ||
Dan Potts | Aji Alese | ||
Reece Burke | Joseph Anderson | ||
Luke Berry | Abdoullah Ba | ||
Allan Campbell | Edouard Michut | ||
Fred Onyedinma | Niall Huggins | ||
Joe Taylor | Isaac Lihadji |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |