Thứ Tư, 02/04/2025
Thomas Cannon (Kiến tạo: Million Manhoef)
6
Carlton Morris (Kiến tạo: Jordan Clark)
24
Tahith Chong
55
Andy Moran (Thay: Bae Joon-ho)
84
Andrew Moran (Thay: Joon-Ho Bae)
84
Wouter Burger
85
Lewis Koumas
89
Lynden Gooch (Thay: Lewis Koumas)
89
Elijah Adebayo (Kiến tạo: Tom Krauss)
90
Emre Tezgel (Thay: Wouter Burger)
90

Thống kê trận đấu Luton Town vs Stoke City

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Stoke City
Stoke City
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Stoke City

Tất cả (18)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

90'

Tom Krauss là người kiến tạo cho bàn thắng.

90' G O O O A A A A L - Elijah Adebayo đã ghi bàn!

G O O O A A A A L - Elijah Adebayo đã ghi bàn!

90' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

89'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

89' Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

85' Thẻ vàng cho Wouter Burger.

Thẻ vàng cho Wouter Burger.

84'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

55' Thẻ vàng cho Tahith Chong.

Thẻ vàng cho Tahith Chong.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

24'

Jordan Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.

24' G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng đích!

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng đích!

24' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

6'

Million Manhoef đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

6' G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng đích!

G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng đích!

6' G O O O O A A A L Stoke ghi bàn.

G O O O O A A A L Stoke ghi bàn.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Stoke City

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Mark McGuinness (6), Tom Holmes (29), Tahith Chong (14), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Victor Moses (7), Elijah Adebayo (11), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9)

Stoke City (3-4-3): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Lewis Koumas (11), Tatsuki Seko (12), Wouter Burger (6), Eric Junior Bocat (17), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9), Bae Jun-ho (10)

Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
24
Thomas Kaminski
27
Daiki Hashioka
6
Mark McGuinness
29
Tom Holmes
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
8
Tom Krauss
7
Victor Moses
11
Elijah Adebayo
19
Jacob Brown
9
Carlton Morris
10
Bae Jun-ho
9
Tom Cannon
42
Million Manhoef
17
Eric Junior Bocat
6
Wouter Burger
12
Tatsuki Seko
11
Lewis Koumas
5
Michael Rose
26
Ashley Phillips
16
Ben Wilmot
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
3-4-3
Cầu thủ dự bị
James Shea
Jack Bonham
Tim Krul
Enda Stevens
Mads Andersen
Junior Tchamadeu
Joe Johnson
Ben Gibson
Marvelous Nakamba
Lynden Gooch
Pelly Ruddock Mpanzu
Andrew Moran
Zack Nelson
Sol Sidibe
Cauley Woodrow
André Vidigal
Joe Taylor
Emre Tezgel
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Reece Burke

Chấn thương hông

Sam Gallagher

Không xác định

Reuell Walters

Không xác định

Liam Walsh

Chấn thương gân kheo

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
06/11 - 2021
24/02 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X