Thứ Hai, 07/04/2025
Jacob Brown (Kiến tạo: Romaine Sawyers)
34
Danny Batth
48
Leo Oestigard
51
Tom Smith
65
Josef Bursik
70
Allan Campbell
71
Jacob Brown
80

Thống kê trận đấu Luton Town vs Stoke

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Stoke
Stoke
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Stoke

Tất cả (23)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Jacob Brown ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

81'

Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.

80' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Tom Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Wilmot.

75'

Tom Smith sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho Josef Bursik.

Thẻ vàng cho Josef Bursik.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Vrancic.

65' Thẻ vàng cho Tom Smith.

Thẻ vàng cho Tom Smith.

64'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Reece Burke sắp ra đi và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

48' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

48' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Stoke

Luton Town (3-5-2): Simon Sluga (12), Reece Burke (16), Kal Naismith (4), Sonny Bradley (5), James Bree (2), Allan Campbell (22), Gabriel Osho (32), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (12), Leo Oestigard (19), Harry Souttar (36), Danny Batth (6), Tom Smith (2), Romaine Sawyers (28), Joe Allen (4), Jordan Thompson (15), Josh Tymon (14), Steven Fletcher (9), Jacob Brown (18)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
12
Simon Sluga
16
Reece Burke
4
Kal Naismith
5
Sonny Bradley
2
James Bree
22
Allan Campbell
32
Gabriel Osho
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
29
Amari'i Bell
7
Harry Cornick
11
Elijah Adebayo
18
Jacob Brown
9
Steven Fletcher
14
Josh Tymon
15
Jordan Thompson
4
Joe Allen
28
Romaine Sawyers
2
Tom Smith
6
Danny Batth
36
Harry Souttar
19
Leo Oestigard
12
Josef Bursik
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
63’
Reece Burke
Admiral Muskwe
64’
Steven Fletcher
Mario Vrancic
64’
Harry Cornick
Fred Onyedinma
75’
Tom Smith
Ben Wilmot
81’
Gabriel Osho
Jordan Clark
84’
Jacob Brown
Sam Surridge
Cầu thủ dự bị
James Shea
Adam Davies
Glen Rea
James Chester
Danny Hylton
Mario Vrancic
Jordan Clark
Tyrese Campbell
Fred Onyedinma
Ben Wilmot
Admiral Muskwe
Sam Surridge
Cameron Jerome
Thomas Ince
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
06/11 - 2021
24/02 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X