Thứ Tư, 02/04/2025
Djeidi Gassama (Thay: Olaf Kobacki)
46
Barry Bannan (Kiến tạo: Yan Valery)
52
Tom Krauss (Thay: Marvelous Nakamba)
59
Carlton Morris (Thay: Liam Walsh)
60
Zack Nelson (Thay: Reuell Walters)
60
Djeidi Gassama (Thay: Olaf Kobacki)
61
Ike Ugbo (Thay: Michael Smith)
63
Svante Ingelsson (Thay: Barry Bannan)
63
Tom Krauss
64
Di'Shon Bernard
67
Svante Ingelsson
71
Di'Shon Bernard
74
(Pen) Carlton Morris
77
Michael Ihiekwe (Thay: Djeidi Gassama)
78
Reece Burke
80
Victor Moses (Thay: Elijah Adebayo)
83
Joe Taylor (Thay: Tahith Chong)
83
Carlton Morris (Kiến tạo: Mark McGuinness)
88
Anthony Musaba (Thay: Liam Palmer)
90

Thống kê trận đấu Luton Town vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Sheffield Wednesday

Tất cả (166)
90+10'

Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Luton.

90+10'

Đang trở nên nguy hiểm! Luton được hưởng quả đá phạt gần khu vực phạt đền.

90+9'

Liệu Luton có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sheffield Wed không?

90+9'

Phạt góc được trao cho Luton.

90+8'

Luton được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Ném biên cho Sheffield Wed ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng an toàn khi Sheffield Wed được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+4'

Ở Luton, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Luton.

90+3'

Sheffield Wed tấn công nhờ cú sút của Svante Ingelsson nhưng bị thủ môn cản phá.

90+3'

Luton nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Gavin Ward đã thổi phạt việt vị.

90+2'

Gavin Ward ra hiệu cho Sheffield Wed ném biên bên phần sân của Luton.

90+2'

Ném biên cho Sheffield Wed tại Kenilworth Road.

90+2'

Sheffield Wed được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Danny Rohl là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại Kenilworth Road khi Anthony Musaba vào thay Liam Palmer.

90+1'

Jordan Clark của Luton tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

90+1'

Sheffield Wed cần phải thận trọng. Luton có một quả ném biên tấn công.

90+1'

Gavin Ward trao cho Sheffield Wed một quả phát bóng lên.

90'

Luton thực hiện quả ném biên bên phần sân của Sheffield Wed.

90'

Bóng ra khỏi sân và Luton được hưởng quả phát bóng lên.

88' Bàn thắng! Carlton Morris giúp Luton dẫn trước 2-1 tại Luton.

Bàn thắng! Carlton Morris giúp Luton dẫn trước 2-1 tại Luton.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Sheffield Wednesday

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Reece Burke (16), Reuell Walters (2), Marvelous Nakamba (13), Liam Walsh (20), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Jordan Clark (18), Elijah Adebayo (11)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (1), Liam Palmer (2), Di'Shon Bernard (5), Akin Famewo (23), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Michael Smith (24), Olaf Kobacki (19)

Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
24
Thomas Kaminski
15
Teden Mengi
6
Mark McGuinness
16
Reece Burke
2
Reuell Walters
13
Marvelous Nakamba
20
Liam Walsh
45
Alfie Doughty
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
11
Elijah Adebayo
19
Olaf Kobacki
24
Michael Smith
11
Josh Windass
18
Marvin Johnson
10
Barry Bannan
44
Shea Charles
27
Yan Valery
23
Akin Famewo
5
Di'Shon Bernard
2
Liam Palmer
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
59’
Marvelous Nakamba
Tom Krauss
46’
Michael Ihiekwe
Djeidi Gassama
60’
Reuell Walters
Zack Nelson
63’
Barry Bannan
Svante Ingelsson
60’
Liam Walsh
Carlton Morris
63’
Michael Smith
Iké Ugbo
83’
Elijah Adebayo
Victor Moses
78’
Djeidi Gassama
Michael Ihiekwe
83’
Tahith Chong
Joe Taylor
90’
Liam Palmer
Anthony Musaba
Cầu thủ dự bị
James Shea
Pierce Charles
Tom Holmes
Max Lowe
Victor Moses
Pol Valentín
Pelly Ruddock Mpanzu
Michael Ihiekwe
Zack Nelson
Svante Ingelsson
Cauley Woodrow
Djeidi Gassama
Joe Taylor
Jamal Lowe
Tom Krauss
Iké Ugbo
Carlton Morris
Anthony Musaba
Tình hình lực lượng

Daiki Hashioka

Không xác định

Ben Hamer

Không xác định

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Jacob Brown

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng nhất Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X