Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Sheffield United hôm nay 15-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 15/2
Kết thúc



![]() Anel Ahmedhodzic 22 | |
![]() Vinicius de Souza Costa 31 | |
![]() Harry Clarke 33 | |
![]() Rob Holding (Thay: Rhian Brewster) 46 | |
![]() Sydie Peck (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) 46 | |
![]() Sydie Peck (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 46 | |
![]() Marvelous Nakamba 64 | |
![]() Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum) 66 | |
![]() Ryan One (Thay: Tyrese Campbell) 66 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) 69 | |
![]() Shandon Baptiste (Thay: Marvelous Nakamba) 76 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Ben Brereton Diaz) 78 | |
![]() Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Callum O'Hare) 80 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Liam Walsh) 90 | |
![]() Millenic Alli (Thay: Kal Naismith) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kal Naismith rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Callum O'Hare kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Sheffield United ghi bàn.
V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic đã ghi bàn!
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Harry Clarke.
Thẻ vàng cho Vinicius de Souza Costa.
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Kal Naismith (12), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Marvelous Nakamba (13), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Vinicius Souza (21), Hamza Choudhury (24), Jesurun Rak-Sakyi (11), Rhian Brewster (7), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Thay người | |||
69’ | Elijah Adebayo Jacob Brown | 46’ | Jesurun Rak-Sakyi Sydie Peck |
76’ | Marvelous Nakamba Shandon Baptiste | 46’ | Rhian Brewster Rob Holding |
90’ | Liam Walsh Josh Bowler | 66’ | Sam McCallum Harrison Burrows |
66’ | Tyrese Campbell Ryan One | ||
78’ | Ben Brereton Diaz Callum O'Hare |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Clark | Callum O'Hare | ||
Tim Krul | Harrison Burrows | ||
Josh Bowler | Sydie Peck | ||
Jacob Brown | Luke Faxon | ||
Lasse Nordas | Rob Holding | ||
Shandon Baptiste | Rhys Norrington-Davies | ||
Mads Andersen | Andre Brooks | ||
Joe Johnson | Ryan One | ||
Reuell Walters | Tom Davies |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Sai Sachdev Không xác định | ||
Reece Burke Chấn thương hông | Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | ||
Teden Mengi Chấn thương đầu gối | Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 |