Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Sheffield United hôm nay 27-08-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 27/8
Kết thúc



![]() Carlton Morris (Kiến tạo: Amari'i Bell) 10 | |
![]() George Baldock 15 | |
![]() James McAtee 23 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: James McAtee) 46 | |
![]() Oliver McBurnie (Kiến tạo: John Egan) 53 | |
![]() Oliver McBurnie 54 | |
![]() Iliman Ndiaye 73 | |
![]() Cameron Jerome (Thay: Carlton Morris) 75 | |
![]() Jordan Amissah (Thay: Wesley Foderingham) 78 | |
![]() Anel Ahmedhodzic (Thay: Rhys Norrington-Davies) 83 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Iliman Ndiaye) 84 | |
![]() Luke Berry (Thay: Luke Freeman) 86 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luke Freeman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.
Luke Freeman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Rhys Norrington-Davies ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anel Ahmedhodzic.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Iliman Ndiaye sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Rhys Norrington-Davies ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anel Ahmedhodzic.
Rhys Norrington-Davies ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Wesley Foderingham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Amissah.
Wesley Foderingham sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.
G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!
James McAtee sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho James McAtee.
Thẻ vàng cho George Baldock.
Thẻ vàng cho George Baldock.
G O O O A A A L - Carlton Morris đang nhắm mục tiêu!
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), James Bree (2), Amari Bell (29), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Luke Freeman (30), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)
Thay người | |||
75’ | Carlton Morris Cameron Jerome | 46’ | James McAtee Tommy Doyle |
86’ | Luke Freeman Luke Berry | 78’ | Wesley Foderingham Jordan Amissah |
83’ | Rhys Norrington-Davies Anel Ahmedhodzic | ||
84’ | Iliman Ndiaye Rhian Brewster |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Macey | Tommy Doyle | ||
Luke Berry | Anel Ahmedhodzic | ||
Cauley Woodrow | Ollie Arblaster | ||
Cameron Jerome | William Osula | ||
Gabriel Osho | Jordan Amissah | ||
Fred Onyedinma | Daniel Jebbison | ||
Admiral Muskwe | Rhian Brewster |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |