Thứ Năm, 17/04/2025
Sonny Bradley
26
(Pen) Kal Naismith
37
James Garner
44
Kal Naismith
49
Fred Onyedinma
56
Keinan Davis
63
Reece Burke
63
Allan Campbell
63
Danny Hylton (Thay: Harry Cornick)
65
Philip Zinckernagel (Thay: Scott McKenna)
66
James Shea
69
Joe Worrall
74
Sam Surridge (Thay: Lewis Grabban)
75
Sonny Bradley
77
Joe Lolley (Thay: Jack Colback)
81
Peter Kioso (Thay: Robert Snodgrass)
82
Tom Lockyer (Thay: Elijah Adebayo)
90
Elijah Adebayo
90
Tobias Figueiredo
90
Elijah Adebayo
90+3'
Tobias Figueiredo
90+6'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Nottingham Forest

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Nottingham Forest
Nottingham Forest
37 Kiểm soát bóng 63
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Nottingham Forest

Tất cả (30)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.

Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.

90+3'

Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lockyer.

90+3' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

82'

Robert Snodgrass sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.

81'

Robert Snodgrass sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.

81'

Jack Colback sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Lolley.

78' THẺ ĐỎ! - Sonny Bradley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sonny Bradley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77' THẺ ĐỎ! - Sonny Bradley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sonny Bradley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

76'

Lewis Grabban sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

75'

Lewis Grabban sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

74' Thẻ vàng cho Joe Worrall.

Thẻ vàng cho Joe Worrall.

70' Thẻ vàng cho James Shea.

Thẻ vàng cho James Shea.

69' Thẻ vàng cho James Shea.

Thẻ vàng cho James Shea.

66'

Scott McKenna sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Philip Zinckernagel.

66'

Scott McKenna sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Hylton.

64' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

63' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

63' Thẻ vàng cho Reece Burke.

Thẻ vàng cho Reece Burke.

63' Thẻ vàng cho Keinan Davis.

Thẻ vàng cho Keinan Davis.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Nottingham Forest

Luton Town (3-1-4-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Sonny Bradley (5), Amari'i Bell (29), James Bree (2), Allan Campbell (22), Kal Naismith (4), Robert Snodgrass (12), Fred Onyedinma (24), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)

Nottingham Forest (3-4-1-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Tobias Figueiredo (3), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), James Garner (37), Jack Colback (8), Brennan Johnson (20), Lewis Grabban (7), Keinan Davis (9)

Luton Town
Luton Town
3-1-4-2
1
James Shea
16
Reece Burke
5
Sonny Bradley
29
Amari'i Bell
2
James Bree
22
Allan Campbell
4
Kal Naismith
12
Robert Snodgrass
24
Fred Onyedinma
7
Harry Cornick
11
Elijah Adebayo
9
Keinan Davis
7
Lewis Grabban
20
Brennan Johnson
8
Jack Colback
37
James Garner
22
Ryan Yates
2
Djed Spence
26
Scott McKenna
3
Tobias Figueiredo
4
Joe Worrall
30
Brice Samba
Nottingham Forest
Nottingham Forest
3-4-1-2
Thay người
65’
Harry Cornick
Danny Hylton
66’
Scott McKenna
Philip Zinckernagel
82’
Robert Snodgrass
Peter Kioso
75’
Lewis Grabban
Sam Surridge
90’
Elijah Adebayo
Tom Lockyer
81’
Jack Colback
Joe Lolley
Cầu thủ dự bị
Elliot Thorpe
Ethan Horvath
Harry Isted
Richie Laryea
Daniel Potts
Cafu
Danny Hylton
Joe Lolley
Tom Lockyer
Philip Zinckernagel
Peter Kioso
Alex Mighten
Admiral Muskwe
Sam Surridge
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Nuno Santo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/11 - 2021
15/04 - 2022
Premier League
21/10 - 2023
16/03 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X