Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Samuel Iling-Junior
24
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
55
Jacob Brown
64
Liam Walsh
67
Lasse Nordaas (Thay: Jacob Brown)
69
Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh)
70
Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty)
70
Anfernee Dijksteel
75
Marcus Forss (Thay: Tommy Conway)
75
Hayden Hackney
89

Thống kê trận đấu Luton Town vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Middlesbrough
Middlesbrough
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 24
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Middlesbrough

Tất cả (15)
90+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

76' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

75' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

75'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

70'

Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

70'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.

69'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.

67' Thẻ vàng cho Liam Walsh.

Thẻ vàng cho Liam Walsh.

64' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

55'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.

Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.

24' Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.

Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Middlesbrough

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Neto Borges (30), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Delano Burgzorg (10), Tommy Conway (22), Finn Azaz (20), Kelechi Iheanacho (9)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
24
Thomas Kaminski
28
Christ Makosso
6
Mark McGuinness
3
Amari'i Bell
25
Isaiah Jones
20
Liam Walsh
18
Jordan Clark
8
Thelo Aasgaard
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
9
Kelechi Iheanacho
20
Finn Azaz
22
Tommy Conway
10
Delano Burgzorg
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
29
Samuel Iling-Junior
30
Neto Borges
16
Jonny Howson
15
Anfernee Dijksteel
32
Mark Travers
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
55’
Lasse Nordaas
Jacob Brown
75’
Tommy Conway
Marcus Forss
69’
Jacob Brown
Lasse Nordas
70’
Liam Walsh
Lamine Dabo
70’
Alfie Doughty
Millenic Alli
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Tom Glover
Kal Naismith
Ryan Giles
Reece Burke
George McCormick
Lamine Dabo
Josh Dede
Zack Nelson
Daniel Barlaser
Josh Bowler
Luke Woolston
Jacob Brown
Law Marc McCabe
Millenic Alli
Morgan Whittaker
Lasse Nordas
Marcus Forss
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/05 - 2021
03/11 - 2021
05/03 - 2022
10/12 - 2022
25/04 - 2023
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X