Harry Wilson của Fulham là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
![]() Joe Johnson (Thay: Teden Mengi) 17 | |
![]() Joseph Johnson (Thay: Teden Mengi) 17 | |
![]() Harrison Reed 22 | |
![]() Albert Sambi Lokonga 34 | |
![]() Adama Traore (Kiến tạo: Harry Wilson) 43 | |
![]() (Pen) Carlton Morris 45+1' | |
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Harry Wilson) 45+3' | |
![]() Jordan Clark 48 | |
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Harrison Reed) 49 | |
![]() Antonee Robinson 54 | |
![]() Alfie Doughty 55 | |
![]() Alfie Doughty 59 | |
![]() Harry Wilson (Kiến tạo: Adama Traore) 68 | |
![]() Pelly Ruddock Mpanzu (Thay: Jordan Clark) 70 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Jordan Clark) 70 | |
![]() Carlton Morris 73 | |
![]() Adama Traore 73 | |
![]() Joseph Johnson 75 | |
![]() Tom Cairney (Thay: Harrison Reed) 75 | |
![]() Joe Johnson 75 | |
![]() Andros Townsend (Thay: Chiedozie Ogbene) 76 | |
![]() James Shea (Thay: Thomas Kaminski) 76 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Elijah Adebayo) 76 | |
![]() Fode Toure (Thay: Antonee Robinson) 78 | |
![]() Fode Ballo-Toure (Thay: Antonee Robinson) 78 | |
![]() Bobby Reid (Thay: Adama Traore) 79 | |
![]() Tom Cairney 88 | |
![]() Timothy Castagne (Thay: Joao Palhinha) 90 | |
![]() Rodrigo Muniz (Thay: Raul Jimenez) 90 |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Fulham


Diễn biến Luton Town vs Fulham
Fulham có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Luton: 40%, Fulham: 60%.
Số người tham dự hôm nay là 12027.
Bernd Leno ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Pelly-Ruddock Mpanzu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Fulham bắt đầu phản công.
Luton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Luton: 40%, Fulham: 60%.
Quả phát bóng lên cho Luton.
Bobby Reid của Fulham tung cú sút đi chệch cột dọc chỉ vài inch. Đóng!
Fulham với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Fulham đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Fulham.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Fode Ballo-Toure của Fulham vấp ngã Andros Townsend
Luton với một đòn tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Daiki Hashioka của Luton phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Bobby Reid
Fulham đang kiểm soát bóng.
Bernd Leno ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Fode Ballo-Toure của Fulham vấp ngã Pelly-Ruddock Mpanzu
Đội hình xuất phát Luton Town vs Fulham
Luton Town (3-4-3): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Teden Mengi (15), Gabriel Osho (2), Chiedozie Ogbene (7), Albert Sambi Lokonga (28), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11), Tahith Chong (14)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Tim Ream (13), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), João Palhinha (26), Harry Wilson (8), Alex Iwobi (22), Adama Traoré (11), Raúl Jiménez (7)


Thay người | |||
70’ | Jordan Clark Pelly Ruddock Mpanzu | 75’ | Harrison Reed Tom Cairney |
76’ | Thomas Kaminski James Shea | 78’ | Antonee Robinson Fodé Ballo-Touré |
76’ | Chiedozie Ogbene Andros Townsend | 79’ | Adama Traore Bobby Decordova-Reid |
76’ | Elijah Adebayo Cauley Woodrow | 90’ | Joao Palhinha Timothy Castagne |
90’ | Raul Jimenez Rodrigo Muniz |
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Marek Rodák | ||
Tim Krul | Fodé Ballo-Touré | ||
Joe Johnson | Armando Broja | ||
Luke Berry | Timothy Castagne | ||
Pelly Ruddock Mpanzu | Bobby Decordova-Reid | ||
Andros Townsend | Andreas Pereira | ||
Fred Onyedinma | Willian | ||
Axel Piesold | Rodrigo Muniz | ||
Cauley Woodrow | Tom Cairney |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Issa Diop Không xác định | ||
Mads Andersen Chấn thương bắp chân | Saša Lukić Chấn thương bắp chân | ||
Amari'i Bell Chấn thương gân kheo | |||
Issa Kaboré Chấn thương mắt cá | |||
Dan Potts Chấn thương gân kheo | |||
Reece Burke Chấn thương bắp chân | |||
Marvelous Nakamba Chấn thương đầu gối | |||
Ross Barkley Va chạm | |||
Jacob Brown Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Luton Town vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại